Dự báo Thời tiết Bắc Ninh
mây đen u ám
- Độ ẩm 66.5%
- Gió 2.48 m/s
- Điểm ngưng 19.9°
- UV 2.41
Dự báo thời tiết Bắc Ninh 48 giờ tới
27° / 26.7°
66 %
mây đen u ám
26.9° / 26.6°
65 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°
65 %
mây đen u ám
25.4° / 25°
64 %
mây đen u ám
24.6° / 25.6°
65 %
mây đen u ám
23.6° / 24°
68 %
mây đen u ám
23.7° / 23.6°
70 %
mây đen u ám
23.6° / 23.3°
72 %
mây đen u ám
24° / 23°
74 %
mây đen u ám
23.9° / 23.9°
75 %
mây đen u ám
22.4° / 23.8°
75 %
mây đen u ám
22.2° / 22.6°
75 %
mây đen u ám
22.7° / 22°
75 %
mây đen u ám
22° / 22.6°
75 %
mây đen u ám
22° / 22.9°
75 %
mây đen u ám
22.3° / 23°
75 %
mây đen u ám
22.3° / 22.3°
75 %
mây đen u ám
23° / 22.9°
75 %
mây đen u ám
22.5° / 22.8°
75 %
mây đen u ám
22.3° / 22.3°
75 %
mây đen u ám
22.6° / 22.3°
74 %
mây đen u ám
23.4° / 23.5°
72 %
mây đen u ám
23.1° / 24°
69 %
mây đen u ám
23.7° / 23.6°
67 %
mây đen u ám
24.9° / 24.9°
63 %
mây đen u ám
25° / 25.9°
58 %
mây đen u ám
25.4° / 25.3°
54 %
mây đen u ám
25.4° / 25°
53 %
mây đen u ám
25.7° / 26°
54 %
mây đen u ám
24.3° / 24.8°
56 %
mây đen u ám
24.4° / 24.9°
59 %
mây đen u ám
23.5° / 23.2°
64 %
mây đen u ám
23° / 23.8°
66 %
mây đen u ám
23.6° / 23.2°
67 %
mây đen u ám
22.3° / 22.5°
68 %
mây đen u ám
22.4° / 22.8°
69 %
mây đen u ám
22.4° / 22.1°
70 %
mây đen u ám
22.3° / 22.9°
71 %
mây đen u ám
22.9° / 22.9°
71 %
mây đen u ám
21.7° / 21.5°
73 %
mây đen u ám
21° / 21.6°
74 %
mây đen u ám
21.2° / 21.3°
73 %
mây đen u ám
21.7° / 21.5°
73 %
mây đen u ám
21.1° / 21.1°
72 %
mây đen u ám
22.7° / 22.2°
67 %
mây đen u ám
24° / 24.5°
62 %
mây đen u ám
24.6° / 24.8°
62 %
mây đen u ám
24.7° / 24.7°
64 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Bắc Ninh những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Bắc Ninh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Bắc Ninh
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
427.25
3.29
0.55
12.68
100.14
39.55
46.21
11.33