Dự báo Thời tiết Bình Thuận
mưa vừa
- Độ ẩm 91.3%
- Gió 2.66 m/s
- Điểm ngưng 23.2°
- UV 1.53
Dự báo thời tiết Bình Thuận 48 giờ tới
24.4° / 25°
90 %
mưa nhẹ
25° / 25.1°
91 %
mưa vừa
24.2° / 25.5°
92 %
mưa vừa
25.8° / 25.5°
89 %
mưa nhẹ
25.8° / 25.5°
89 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.1°
91 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.1°
91 %
mây đen u ám
24.1° / 25.5°
91 %
mây đen u ám
24.1° / 25.3°
90 %
mây đen u ám
24.1° / 25.7°
90 %
mây đen u ám
25° / 25.6°
90 %
mây đen u ám
24.9° / 24.7°
90 %
mây đen u ám
23° / 24.1°
90 %
mây đen u ám
24.5° / 24°
90 %
mây đen u ám
24° / 24.7°
90 %
mây đen u ám
23.7° / 24.2°
90 %
mây đen u ám
23.2° / 24.7°
91 %
mây đen u ám
24° / 24.3°
90 %
mây đen u ám
23.6° / 24.8°
90 %
mây cụm
23.8° / 24.3°
89 %
mây cụm
24.4° / 25.5°
85 %
mây cụm
26.7° / 26.1°
79 %
mây rải rác
27.4° / 29.6°
72 %
mây rải rác
28.8° / 31.9°
65 %
mây rải rác
29.3° / 32.8°
64 %
mây rải rác
29.2° / 32.4°
65 %
mây cụm
29.6° / 32.5°
67 %
mây cụm
28.9° / 31.7°
72 %
mây đen u ám
28.7° / 31.1°
75 %
mây đen u ám
28° / 31.8°
78 %
mây đen u ám
28° / 27.8°
83 %
mây đen u ám
26.6° / 26.3°
86 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.1°
87 %
mây đen u ám
25.2° / 26.5°
89 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.9°
89 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.5°
90 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.5°
91 %
mưa nhẹ
25.8° / 25.9°
91 %
mây đen u ám
24.8° / 25°
91 %
mây đen u ám
25° / 25.6°
91 %
mây đen u ám
24.4° / 25.9°
91 %
mây đen u ám
25° / 25.7°
90 %
mây đen u ám
24.1° / 26°
90 %
mây đen u ám
24° / 25.8°
90 %
mây đen u ám
25.4° / 26.9°
86 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°
81 %
mây rải rác
28.8° / 30.2°
75 %
mây thưa
29.6° / 32.7°
71 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Bình Thuận những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Bình Thuận những ngày tới
Chất lượng không khí tại Bình Thuận
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
347.14
1.55
0.13
1.74
69.38
5.11
5.94
1.21