Dự báo Thời tiết Thái Bình
mây rải rác
- Độ ẩm 58.5%
- Gió 2.02 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 6.24
Dự báo thời tiết Thái Bình 48 giờ tới
33.2° / 39.9°
59 %
mây rải rác
33.7° / 39.5°
58 %
mây rải rác
33.2° / 38.3°
59 %
mưa nhẹ
32.9° / 38°
65 %
mây cụm
30.3° / 36.1°
71 %
mưa nhẹ
29.6° / 34.6°
78 %
mây cụm
28.4° / 32.8°
82 %
mây cụm
28.8° / 32°
82 %
mây cụm
28.9° / 31.9°
82 %
mưa nhẹ
27.7° / 31.5°
82 %
mây rải rác
27.9° / 30.7°
82 %
mưa nhẹ
27.9° / 30.4°
83 %
mưa nhẹ
27.1° / 27.1°
84 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.8°
85 %
mưa nhẹ
26.1° / 27°
87 %
mưa nhẹ
26.2° / 27.9°
88 %
mưa nhẹ
26.3° / 27°
89 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.5°
92 %
mưa nhẹ
26.7° / 26.5°
90 %
mưa nhẹ
27.4° / 31.8°
85 %
mưa nhẹ
29.8° / 34.3°
80 %
mưa nhẹ
30° / 35°
75 %
mưa vừa
30.2° / 36.9°
72 %
mưa nhẹ
31.6° / 38°
71 %
mưa nhẹ
31.6° / 37.8°
68 %
mưa nhẹ
31.3° / 38°
68 %
mưa nhẹ
30° / 36.2°
71 %
mưa nhẹ
31° / 36.6°
76 %
mưa nhẹ
29.6° / 34.5°
82 %
mưa nhẹ
27.2° / 32°
85 %
mưa nhẹ
27° / 31.4°
86 %
mây đen u ám
27.6° / 31.5°
87 %
mây đen u ám
27.8° / 31°
89 %
mưa nhẹ
27.5° / 30.8°
88 %
mưa nhẹ
27.2° / 30.6°
87 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.1°
88 %
mưa nhẹ
27° / 26.3°
89 %
mây đen u ám
26.8° / 27°
90 %
mây đen u ám
26° / 28°
92 %
mây đen u ám
25.7° / 28°
93 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.8°
93 %
mưa nhẹ
25.8° / 27°
93 %
mưa nhẹ
26° / 26.4°
91 %
mưa nhẹ
28° / 31.2°
87 %
mưa vừa
28.9° / 34°
83 %
mưa vừa
28.9° / 32.7°
83 %
mưa vừa
27.6° / 27.2°
86 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.1°
88 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thái Bình những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thái Bình những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Thái Bình
Kém
Trong trường hợp này, mỗi người có thể gặp một số tác dụng phụ đối với sức khỏe. Các thành viên nhạy cảm trong nhóm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn. Tim và hệ hô hấp của những người khỏe mạnh có thể bị ảnh hưởng. Trẻ em, người cao tuổi và những người bị bệnh tim hoặc phổi nên cắt giảm các bài tập thể dục ngoài trời liên tục và cường độ cao hoặc sắp xếp lại các hoạt động gắng sức. Dân số nói chung nên giảm vừa phải các hoạt động ngoài trời
680.92
10.39
0.62
7.2
161.65
49.09
55.96
10.49