Dự báo Thời tiết Cao Bằng
mây đen u ám
- Độ ẩm 64.7%
- Gió 1.42 m/s
- Điểm ngưng 17°
- UV 1.38
Dự báo thời tiết Cao Bằng 48 giờ tới
23.7° / 23.5°
65 %
mây đen u ám
23.2° / 24°
64 %
mây đen u ám
23.7° / 23.8°
63 %
mây đen u ám
23.9° / 23.7°
64 %
mây đen u ám
23.1° / 23.2°
66 %
mây đen u ám
23° / 22.5°
69 %
mây đen u ám
22° / 21.7°
74 %
mây đen u ám
20.6° / 20.7°
76 %
mây đen u ám
20.8° / 20.2°
77 %
mây đen u ám
20.6° / 20.2°
78 %
mây đen u ám
20° / 20.8°
79 %
mây đen u ám
20° / 20.8°
80 %
mây đen u ám
20.5° / 21°
80 %
mây đen u ám
19.6° / 20.1°
82 %
mây đen u ám
19.9° / 19.3°
83 %
mây đen u ám
19.5° / 19.2°
84 %
mây đen u ám
19.5° / 20°
84 %
mây đen u ám
19.2° / 19°
85 %
mây đen u ám
18.9° / 18°
89 %
mây đen u ám
18.4° / 19°
89 %
mây đen u ám
19° / 19.1°
85 %
mây đen u ám
20.7° / 20.2°
80 %
mây đen u ám
21.5° / 21.2°
73 %
mây đen u ám
23° / 22.1°
69 %
mây đen u ám
23° / 22°
67 %
mây đen u ám
23° / 22.7°
69 %
mây đen u ám
21.6° / 22.8°
71 %
mây đen u ám
22° / 22.4°
68 %
mây đen u ám
22.3° / 22.1°
71 %
mây đen u ám
21.2° / 21.8°
73 %
mây đen u ám
20.3° / 21.7°
76 %
mây đen u ám
20.4° / 20.3°
78 %
mây đen u ám
20.9° / 20.6°
81 %
mây đen u ám
20.8° / 20.4°
79 %
mây đen u ám
21° / 20.3°
80 %
mây đen u ám
19° / 20.1°
81 %
mây đen u ám
19.8° / 20.7°
81 %
mây đen u ám
19.4° / 20.9°
81 %
mây đen u ám
19.6° / 19.6°
82 %
mây đen u ám
19.9° / 20°
82 %
mây đen u ám
19.1° / 19.2°
81 %
mây đen u ám
19.3° / 19.6°
82 %
mây đen u ám
19.1° / 19.8°
81 %
mây đen u ám
19.6° / 20°
81 %
mây đen u ám
19.5° / 19.7°
81 %
mây đen u ám
21.6° / 21.6°
71 %
mây cụm
23.4° / 23.2°
67 %
mây cụm
21.1° / 22.3°
72 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Cao Bằng những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Cao Bằng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Cao Bằng
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
333.79
0
0.03
2.87
75.82
40.17
44.91
2.18