Dự báo Thời tiết Tân Lợi - Tịnh Biên
mây đen u ám
- Độ ẩm 52%
- Gió 5.44 m/s
- Điểm ngưng 17.5°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Lợi - Tịnh Biên 48 giờ tới
27.9° / 28.8°
52 %
mây đen u ám
28.7° / 28.1°
51 %
mây đen u ám
28.7° / 28.4°
50 %
mây đen u ám
28.1° / 28.8°
50 %
mây đen u ám
28° / 28.7°
53 %
mây đen u ám
25.2° / 26.2°
62 %
mây đen u ám
23.3° / 25°
66 %
mây đen u ám
23° / 23.4°
66 %
mây đen u ám
23.6° / 24°
67 %
mây đen u ám
23.4° / 23.8°
68 %
mây đen u ám
23.4° / 23.7°
70 %
mây đen u ám
22° / 22.9°
74 %
mây đen u ám
22.1° / 22.7°
74 %
mây đen u ám
21° / 21.3°
75 %
mây đen u ám
21° / 21.6°
77 %
mây đen u ám
20.4° / 20.8°
78 %
mây cụm
20.7° / 20.1°
75 %
mây cụm
20.4° / 20.3°
73 %
mây cụm
20.7° / 20.1°
74 %
mây cụm
20° / 21°
75 %
mây cụm
21.8° / 22.4°
70 %
mây đen u ám
23.7° / 23.5°
66 %
mây đen u ám
26.8° / 26.3°
57 %
mây đen u ám
27.4° / 28.2°
55 %
mây đen u ám
28.5° / 29.5°
54 %
mây đen u ám
29° / 30.9°
53 %
mây đen u ám
30.2° / 31.9°
49 %
mây đen u ám
31.5° / 31.3°
47 %
mây đen u ám
31.7° / 32°
50 %
mây đen u ám
28.7° / 29.2°
60 %
mây đen u ám
27.3° / 28.2°
61 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°
63 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°
64 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°
65 %
mây đen u ám
25.9° / 26.5°
65 %
mây đen u ám
25.4° / 25.9°
66 %
mây đen u ám
25.2° / 25.7°
67 %
mây đen u ám
23.4° / 24.3°
71 %
mây đen u ám
23.5° / 23.8°
73 %
mây đen u ám
22.6° / 23.8°
75 %
mây đen u ám
22.5° / 22.3°
77 %
mây đen u ám
22.2° / 22.4°
77 %
mây đen u ám
22.8° / 22.4°
76 %
mây đen u ám
23.1° / 23.9°
75 %
mây đen u ám
24.4° / 24.7°
69 %
mây đen u ám
26.3° / 26.7°
62 %
mây đen u ám
27.9° / 28.9°
59 %
mây đen u ám
28.2° / 29.6°
57 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Lợi - Tịnh Biên những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Tân Lợi - Tịnh Biên những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Tân Lợi - Tịnh Biên
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
461.23
6.37
1.21
3.7
120.76
42.2
54.41
4.46