Dự báo Thời tiết Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu
mây thưa
- Độ ẩm 96.1%
- Gió 1.65 m/s
- Điểm ngưng 22°
- UV 0
Dự báo thời tiết Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu 48 giờ tới
23.3° / 25°
96 %
mây thưa
23.2° / 24.7°
95 %
mây thưa
24.7° / 25.1°
91 %
mây thưa
26.8° / 27.2°
84 %
mây thưa
28° / 32.3°
76 %
mây thưa
30.2° / 35.9°
68 %
mưa nhẹ
30.2° / 34.9°
67 %
mưa nhẹ
29.7° / 33.1°
76 %
mưa nhẹ
28.9° / 32.5°
80 %
mưa vừa
27.9° / 31°
84 %
mưa vừa
27.3° / 30.3°
87 %
mưa vừa
26.6° / 28°
90 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.1°
91 %
mây rải rác
24.5° / 25.8°
92 %
mây rải rác
24.5° / 26°
92 %
mây cụm
24.3° / 25°
93 %
mây cụm
24.8° / 25.7°
93 %
mây cụm
24.1° / 25°
93 %
mây đen u ám
24.6° / 24.1°
93 %
mây đen u ám
23.8° / 24.7°
94 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.6°
94 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.7°
94 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.7°
94 %
mây đen u ám
23.6° / 24°
94 %
mây đen u ám
23.5° / 24.1°
94 %
mây đen u ám
24.9° / 25.4°
92 %
mây đen u ám
26.7° / 27.2°
86 %
mây rải rác
27.7° / 31.3°
79 %
mây rải rác
30° / 33.7°
71 %
mây cụm
30.2° / 34.7°
66 %
mây cụm
32° / 35.4°
63 %
mưa nhẹ
31.7° / 36.6°
62 %
mây cụm
30.8° / 35.9°
66 %
mây đen u ám
30.1° / 34.9°
72 %
mây đen u ám
30° / 33.7°
76 %
mây đen u ám
27.9° / 30.2°
84 %
mây đen u ám
25.9° / 26.7°
89 %
mây đen u ám
25.5° / 26.2°
90 %
mây đen u ám
25.9° / 26.5°
91 %
mây thưa
25.2° / 26.8°
91 %
mây thưa
24.1° / 25°
92 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.9°
94 %
mưa nhẹ
24° / 25.8°
94 %
mưa nhẹ
25° / 24.6°
94 %
mưa vừa
23.9° / 24.8°
95 %
mưa vừa
23° / 24.4°
95 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.3°
94 %
mưa nhẹ
24° / 24.1°
94 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
634.79
4.04
0.12
4.47
5.98
44.66
49.43
1.03