Dự báo Thời tiết Phong Tân - Thị xã Giá Rai
mưa vừa
- Độ ẩm 87.6%
- Gió 6.44 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phong Tân - Thị xã Giá Rai 48 giờ tới
26.7° / 26.1°
87 %
mưa vừa
26.8° / 26.8°
87 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.5°
86 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°
85 %
mây đen u ám
26.8° / 26.7°
84 %
mây cụm
26.7° / 26.3°
84 %
mây rải rác
26.3° / 26°
84 %
mây rải rác
26.6° / 26°
84 %
mây rải rác
26.9° / 28°
85 %
mây rải rác
27.1° / 27.2°
84 %
mây rải rác
28.2° / 32.3°
78 %
mây cụm
30° / 33.1°
72 %
mây cụm
30° / 34.6°
68 %
mây đen u ám
30.7° / 34.8°
66 %
mây cụm
30.4° / 34.3°
64 %
mây cụm
30.2° / 34°
63 %
mây cụm
30.3° / 34.2°
63 %
mây đen u ám
30.5° / 34.6°
65 %
mây đen u ám
29.1° / 33.9°
70 %
mây đen u ám
28.7° / 31°
76 %
mây đen u ám
27.1° / 30.8°
78 %
mây đen u ám
27.6° / 31°
80 %
mây đen u ám
27.7° / 31°
81 %
mây đen u ám
27.5° / 30°
82 %
mây đen u ám
27.8° / 27.8°
83 %
mây đen u ám
28° / 27.8°
84 %
mưa nhẹ
27.1° / 29.4°
83 %
mưa nhẹ
27.9° / 30.8°
83 %
mây đen u ám
28° / 30.7°
82 %
mây đen u ám
28° / 31°
82 %
mây đen u ám
27.2° / 30.1°
81 %
mây đen u ám
28° / 30.2°
81 %
mưa nhẹ
27° / 29.7°
81 %
mây đen u ám
27.7° / 29.7°
83 %
mây đen u ám
27.9° / 30.1°
83 %
mây đen u ám
27.4° / 30.2°
82 %
mây đen u ám
27.1° / 30.8°
80 %
mây đen u ám
28.5° / 31.2°
76 %
mây đen u ám
29.6° / 32.1°
72 %
mây đen u ám
29.3° / 34°
70 %
mây đen u ám
29.5° / 32.8°
71 %
mưa nhẹ
28.3° / 32°
74 %
mưa nhẹ
28.5° / 31.6°
76 %
mây đen u ám
27.7° / 30.3°
78 %
mây đen u ám
27.9° / 30.4°
79 %
mây đen u ám
27.5° / 29°
80 %
mây đen u ám
27.4° / 30.9°
82 %
mây đen u ám
27.4° / 30.8°
83 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phong Tân - Thị xã Giá Rai những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phong Tân - Thị xã Giá Rai những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Phong Tân - Thị xã Giá Rai
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
330.45
4.38
0
3.86
50.88
9.64
16.72
1.68