Dự báo Thời tiết Minh Đức - Mỏ Cày Nam
mây đen u ám
- Độ ẩm 77.4%
- Gió 4.5 m/s
- Điểm ngưng 25.7°
- UV 4.67
Dự báo thời tiết Minh Đức - Mỏ Cày Nam 48 giờ tới
29.4° / 35°
77 %
mưa nhẹ
29.9° / 34.9°
77 %
mây đen u ám
29° / 33.7°
79 %
mây đen u ám
27.2° / 31.7°
82 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.2°
87 %
mây đen u ám
26.8° / 26.6°
90 %
mây đen u ám
25.1° / 26.4°
91 %
mây đen u ám
25.9° / 26.5°
93 %
mây đen u ám
25.8° / 26.6°
93 %
mây đen u ám
25.2° / 26.3°
94 %
mây đen u ám
25.1° / 27°
94 %
mây đen u ám
25.3° / 27°
93 %
mây đen u ám
25.6° / 26.2°
93 %
mưa nhẹ
25.4° / 25.1°
95 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.3°
95 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.7°
95 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.1°
95 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.9°
95 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.4°
94 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.3°
93 %
mây đen u ám
27.3° / 30.9°
86 %
mây đen u ám
29.5° / 33.1°
74 %
mây đen u ám
29° / 34.7°
74 %
mưa nhẹ
30° / 34.8°
72 %
mưa nhẹ
29.9° / 33.7°
75 %
mưa nhẹ
27.3° / 30.4°
83 %
mây đen u ám
26.2° / 26.7°
85 %
mây đen u ám
26.7° / 27.2°
86 %
mây đen u ám
26.1° / 26.4°
86 %
mây đen u ám
25.4° / 26.8°
87 %
mây đen u ám
25.5° / 26.3°
88 %
mây đen u ám
25.3° / 26.2°
88 %
mây đen u ám
25° / 26.3°
89 %
mây đen u ám
25.6° / 26.7°
89 %
mây đen u ám
25° / 26.1°
90 %
mây đen u ám
25.5° / 26.4°
90 %
mây đen u ám
26° / 27°
91 %
mây đen u ám
25.5° / 26.4°
91 %
mây đen u ám
25.2° / 26.4°
92 %
mây đen u ám
25.9° / 26.7°
92 %
mây đen u ám
25.9° / 26.5°
91 %
mây đen u ám
26.5° / 26.8°
85 %
mây đen u ám
28.2° / 32.9°
76 %
mây đen u ám
29.2° / 33.4°
69 %
mây đen u ám
31.7° / 34.5°
62 %
mây đen u ám
31.9° / 35.3°
60 %
mây đen u ám
31.8° / 35.7°
58 %
mây đen u ám
30° / 34.9°
65 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Minh Đức - Mỏ Cày Nam những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Minh Đức - Mỏ Cày Nam những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Minh Đức - Mỏ Cày Nam
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
357.95
2.42
0.55
5.13
37.39
4.22
4.44
2.09