Dự báo Thời tiết Hoài Hải - Thị xã Hoài Nhơn
mưa vừa
- Độ ẩm 89.6%
- Gió 6.21 m/s
- Điểm ngưng 24.9°
- UV 2.58
Dự báo thời tiết Hoài Hải - Thị xã Hoài Nhơn 48 giờ tới
26° / 27.2°
89 %
mưa vừa
26.4° / 27.9°
90 %
mưa vừa
25.6° / 26.4°
90 %
mưa vừa
26° / 26.9°
91 %
mưa vừa
25.9° / 26.1°
91 %
mưa vừa
25.8° / 26.9°
92 %
mưa vừa
25.1° / 27°
92 %
mưa vừa
25.4° / 25°
91 %
mưa vừa
25.9° / 25.2°
92 %
mưa vừa
25° / 26°
92 %
mưa vừa
25.4° / 26.5°
92 %
mưa vừa
25° / 26.1°
92 %
mưa vừa
25.1° / 26°
92 %
mưa nhẹ
25.4° / 25°
92 %
mưa vừa
25.2° / 25.8°
92 %
mưa vừa
25.2° / 25.1°
92 %
mưa vừa
25.5° / 26.1°
92 %
mưa vừa
25.2° / 26.5°
92 %
mưa vừa
26.6° / 27°
90 %
mưa vừa
26.9° / 26.1°
89 %
mưa vừa
26.3° / 26.6°
88 %
mưa vừa
26.6° / 26°
88 %
mưa vừa
26.9° / 27.1°
89 %
mưa vừa
26.4° / 27.7°
90 %
mưa vừa
25.8° / 26.7°
90 %
mưa vừa
25.2° / 26.6°
90 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.3°
90 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.4°
90 %
mưa nhẹ
25.3° / 26°
90 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.9°
90 %
mưa nhẹ
25.7° / 25°
91 %
mây đen u ám
24.5° / 25.7°
91 %
mây đen u ám
24.7° / 25.5°
92 %
mây đen u ám
24.5° / 25.2°
92 %
mây cụm
24.1° / 24.1°
92 %
mây cụm
24.7° / 24°
92 %
mây đen u ám
24.5° / 24.5°
92 %
mây cụm
25° / 24.1°
92 %
mây đen u ám
25° / 25.8°
91 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.3°
91 %
mây đen u ám
24.9° / 25.1°
90 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°
88 %
mưa nhẹ
26.7° / 27.9°
85 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.2°
83 %
mưa nhẹ
27.9° / 28°
82 %
mưa nhẹ
27.5° / 29.7°
80 %
mây rải rác
27.8° / 30°
80 %
mây rải rác
27.8° / 30°
80 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Hoài Hải - Thị xã Hoài Nhơn những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Hoài Hải - Thị xã Hoài Nhơn những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Hoài Hải - Thị xã Hoài Nhơn
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
320.94
1.27
0.87
2.94
81.64
9.57
9.86
1.09