Dự báo Thời tiết Vĩnh Kim - Vĩnh Thạnh
mây thưa
- Độ ẩm 74.1%
- Gió 4.36 m/s
- Điểm ngưng 22.6°
- UV 2.68
Dự báo thời tiết Vĩnh Kim - Vĩnh Thạnh 48 giờ tới
27.1° / 29.4°
74 %
mây thưa
28° / 29.9°
75 %
mây thưa
27° / 26.8°
78 %
mây thưa
26.1° / 26.9°
80 %
mây thưa
25.6° / 26.2°
83 %
mây thưa
24.8° / 25.1°
86 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 25.7°
87 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 26°
87 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 24.1°
88 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 25°
88 %
mây thưa
23.4° / 24.7°
88 %
mây thưa
23.4° / 24.4°
89 %
mây rải rác
23.6° / 23.7°
89 %
mây rải rác
23.5° / 23.3°
88 %
mây thưa
23.5° / 24°
88 %
mây thưa
23.3° / 23.8°
86 %
mây rải rác
24.2° / 25.8°
83 %
mây rải rác
25.8° / 26.1°
78 %
bầu trời quang đãng
26.4° / 26.7°
75 %
mây thưa
27.5° / 30°
73 %
mây rải rác
27.7° / 29°
73 %
mây rải rác
28° / 30.3°
74 %
mây thưa
29° / 30.5°
74 %
mây thưa
29° / 31.7°
76 %
mây thưa
28.5° / 31.5°
76 %
mây cụm
28.7° / 31.9°
78 %
mây cụm
27.9° / 29°
84 %
mây cụm
26.6° / 26°
86 %
mây cụm
26.7° / 26.8°
86 %
mây cụm
26.6° / 27.7°
86 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 27.3°
86 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 27°
85 %
mây rải rác
25.7° / 26.5°
85 %
mây rải rác
25.8° / 27°
84 %
mây cụm
25.7° / 26.7°
83 %
mây cụm
26.3° / 26.2°
80 %
mây đen u ám
26.8° / 26°
79 %
mây đen u ám
26° / 26.6°
80 %
mưa nhẹ
25.1° / 25.3°
87 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.6°
88 %
mưa nhẹ
25.8° / 25.1°
89 %
mưa nhẹ
24° / 26°
91 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.6°
91 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.9°
85 %
mây đen u ám
27.8° / 27.2°
84 %
mưa nhẹ
27° / 26.4°
85 %
mưa nhẹ
27.9° / 27.4°
85 %
mưa nhẹ
26.5° / 26°
88 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Vĩnh Kim - Vĩnh Thạnh những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Vĩnh Kim - Vĩnh Thạnh những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Vĩnh Kim - Vĩnh Thạnh
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
324.47
0
0.51
2.09
115.87
49.55
54.66
3.75