Dự báo Thời tiết Tân Lập - Bắc Tân Uyên
mây đen u ám
- Độ ẩm 90%
- Gió 4.43 m/s
- Điểm ngưng 22.2°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Lập - Bắc Tân Uyên 48 giờ tới
24.1° / 25.2°
91 %
mưa nhẹ
25° / 25.4°
90 %
mây đen u ám
24.5° / 26°
89 %
mây đen u ám
25° / 25.6°
89 %
mây đen u ám
24.7° / 25.2°
89 %
mây đen u ám
24° / 24.8°
91 %
mây rải rác
23.5° / 24.8°
92 %
mây rải rác
23.5° / 24.2°
93 %
mây rải rác
23.6° / 24.5°
94 %
mây rải rác
23° / 23.5°
93 %
mây rải rác
24.4° / 25.4°
89 %
mây rải rác
26.3° / 26.3°
80 %
mây thưa
27.3° / 30.2°
73 %
mây rải rác
29.5° / 32°
69 %
mây rải rác
30.9° / 33.4°
66 %
mây rải rác
31.6° / 35.1°
62 %
mây rải rác
31.5° / 35.9°
59 %
mây rải rác
32.7° / 36.5°
57 %
mây cụm
32.8° / 35°
55 %
mây cụm
32.6° / 35.9°
57 %
mây cụm
30.9° / 33.6°
67 %
mây cụm
28.8° / 31.2°
67 %
mây cụm
28.9° / 31.3°
69 %
mây cụm
27.8° / 30.4°
75 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.6°
79 %
mây cụm
26.2° / 27.1°
82 %
mây cụm
25.6° / 26.5°
83 %
mây đen u ám
25.9° / 26.1°
83 %
mây đen u ám
25.1° / 25.2°
84 %
mây đen u ám
24.1° / 25.7°
84 %
mây đen u ám
24.6° / 24.4°
84 %
mây đen u ám
23.1° / 24.9°
85 %
mây đen u ám
23.2° / 24°
85 %
mây đen u ám
23.4° / 25°
86 %
mây đen u ám
25° / 25°
86 %
mây đen u ám
26° / 27°
80 %
mây đen u ám
27.9° / 29°
75 %
mây đen u ám
28.5° / 31°
71 %
mây đen u ám
29.4° / 33.2°
68 %
mây đen u ám
30.4° / 34.9°
65 %
mây đen u ám
31.5° / 35.4°
61 %
mây đen u ám
31.4° / 35.1°
58 %
mây đen u ám
31.8° / 34.4°
57 %
mây đen u ám
31.7° / 35.5°
60 %
mây đen u ám
29.5° / 32.9°
67 %
mây đen u ám
28.8° / 30°
69 %
mây đen u ám
27.3° / 30.7°
71 %
mây đen u ám
27.9° / 29°
72 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Lập - Bắc Tân Uyên những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Tân Lập - Bắc Tân Uyên những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Tân Lập - Bắc Tân Uyên
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
1041.61
12.83
0
22.88
33.82
40.23
49.62
7.75