Dự báo Thời tiết Tam Lập - Phú Giáo
mây cụm
- Độ ẩm 37%
- Gió 2.09 m/s
- Điểm ngưng 16.1°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tam Lập - Phú Giáo 48 giờ tới
32.5° / 32.8°
37 %
mây cụm
32.7° / 32.1°
37 %
mây cụm
33° / 32.4°
37 %
mây cụm
33° / 32.1°
38 %
mây cụm
30.4° / 30.1°
43 %
mây cụm
28.3° / 29.8°
45 %
mây cụm
28.4° / 28.6°
47 %
mây đen u ám
27.9° / 27.1°
52 %
mây đen u ám
26.4° / 26.1°
60 %
mây đen u ám
24.4° / 25.1°
71 %
mây đen u ám
24.5° / 24.4°
78 %
mây đen u ám
23.1° / 24.3°
79 %
mây đen u ám
23.2° / 23.8°
80 %
mây đen u ám
23.4° / 23.6°
82 %
mây đen u ám
22.7° / 23.6°
83 %
mây đen u ám
23° / 23.9°
84 %
mây đen u ám
22.6° / 22.8°
85 %
mây đen u ám
23.6° / 23.9°
81 %
mây đen u ám
24.5° / 25.1°
74 %
mây đen u ám
27.5° / 28.3°
64 %
mây đen u ám
29.6° / 30.6°
56 %
mây đen u ám
31.9° / 32°
49 %
mây đen u ám
33° / 33.5°
44 %
mây cụm
33.2° / 34.2°
41 %
mây cụm
33.8° / 34.4°
39 %
mây đen u ám
33.3° / 34.2°
39 %
mây đen u ám
33.3° / 34.1°
39 %
mây đen u ám
33.4° / 33.6°
40 %
mây đen u ám
30.5° / 31.2°
45 %
mây cụm
29.8° / 30.6°
48 %
mây cụm
27° / 28.1°
57 %
mây thưa
25.9° / 26.1°
69 %
mây rải rác
25.6° / 25.2°
72 %
mây rải rác
24.5° / 25.9°
74 %
mây rải rác
24.5° / 24.5°
77 %
mây rải rác
24.2° / 24.1°
78 %
mây rải rác
24° / 24°
80 %
mây rải rác
23.4° / 23°
82 %
mây thưa
22.9° / 23.7°
83 %
mây thưa
22.5° / 22.3°
85 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 23°
86 %
mây thưa
22.7° / 24°
83 %
mây thưa
25.5° / 25.4°
72 %
mây cụm
27.5° / 27.3°
64 %
mây cụm
28.9° / 29.4°
57 %
mây cụm
30.6° / 31.8°
50 %
mây cụm
31.6° / 32.8°
45 %
mây cụm
32° / 32°
42 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Tam Lập - Phú Giáo những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Tam Lập - Phú Giáo những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Tam Lập - Phú Giáo
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
391.43
2.47
0.44
1.9
113.41
30.95
39.42
3.37