Dự báo Thời tiết Phường Phú Cường - Thủ Dầu Một
mây rải rác
- Độ ẩm 56.3%
- Gió 2.71 m/s
- Điểm ngưng 16°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Phú Cường - Thủ Dầu Một 48 giờ tới
25.7° / 25.4°
56 %
mây rải rác
25.1° / 25.6°
55 %
mây rải rác
26.7° / 26.7°
52 %
mây rải rác
28.8° / 28.2°
47 %
mây cụm
30.8° / 30.7°
42 %
mây cụm
33° / 33.5°
37 %
mây cụm
33.6° / 33°
36 %
mây cụm
32.6° / 32.5°
37 %
mây đen u ám
32.4° / 32.8°
38 %
mây cụm
29.4° / 30°
44 %
mây cụm
29.1° / 29.1°
46 %
mây cụm
28.9° / 28.5°
47 %
mây rải rác
27.5° / 28.7°
51 %
mây rải rác
26.4° / 26.6°
60 %
mây cụm
24° / 25.4°
71 %
mây cụm
24.2° / 24.9°
78 %
mây cụm
23.4° / 24°
80 %
mây cụm
23.4° / 24.6°
81 %
mây cụm
23.2° / 23.2°
83 %
mây cụm
22.1° / 23.1°
85 %
mây đen u ám
22.5° / 23.7°
85 %
mây đen u ám
22.3° / 23.5°
86 %
mây đen u ám
24° / 23.9°
82 %
mây cụm
25.7° / 25.4°
73 %
mây thưa
27° / 28.1°
64 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 31.5°
56 %
mây thưa
30.8° / 31.3°
50 %
mây rải rác
32.4° / 33.7°
45 %
mây rải rác
33° / 35°
41 %
mây cụm
34.7° / 34.3°
39 %
mây đen u ám
34.2° / 36°
38 %
mây cụm
33.8° / 34°
38 %
mây cụm
33.2° / 33.1°
39 %
mây cụm
31.9° / 31°
44 %
mây cụm
29.8° / 30.5°
51 %
mây cụm
26.9° / 26.8°
69 %
mây thưa
25.6° / 26.2°
72 %
mây thưa
25° / 25.7°
72 %
mây thưa
24.1° / 25.3°
73 %
mây thưa
24.5° / 24.6°
76 %
mây rải rác
24.8° / 24.8°
77 %
mây rải rác
23.6° / 24°
79 %
mây đen u ám
24° / 24°
81 %
mây đen u ám
22.3° / 23.7°
83 %
mây cụm
22.8° / 23.2°
84 %
mây cụm
22.3° / 22.3°
85 %
mây rải rác
23.6° / 23.8°
82 %
mây rải rác
25.1° / 25.8°
72 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Phường Phú Cường - Thủ Dầu Một những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Phú Cường - Thủ Dầu Một những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Phường Phú Cường - Thủ Dầu Một
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
514.23
5.56
1.91
6.54
67.42
33.27
44.79
4.11