Dự báo Thời tiết Đồng Xoài - Bình Phước
mây đen u ám
- Độ ẩm 55.3%
- Gió 1.23 m/s
- Điểm ngưng 16.6°
- UV 0
Dự báo thời tiết Đồng Xoài - Bình Phước 48 giờ tới
26.8° / 26.5°
55 %
mây đen u ám
26.8° / 26°
55 %
mây đen u ám
26.8° / 26.9°
56 %
mây đen u ám
25.7° / 25°
59 %
mây đen u ám
24.7° / 24.5°
64 %
mây đen u ám
23° / 23.7°
73 %
mây đen u ám
22.3° / 22.1°
80 %
mây đen u ám
21.6° / 22.7°
83 %
mây đen u ám
21.3° / 21°
84 %
mây đen u ám
21.3° / 21.3°
84 %
mây đen u ám
20.4° / 21.5°
84 %
mây đen u ám
20.3° / 20°
82 %
mây đen u ám
21.2° / 21.1°
77 %
mây đen u ám
24° / 24.6°
66 %
mây rải rác
27.7° / 29°
59 %
mây cụm
30.2° / 31.2°
52 %
mây cụm
31° / 32.7°
46 %
mây cụm
32.3° / 34°
42 %
mây cụm
33.5° / 34.3°
40 %
mây rải rác
34.5° / 34°
39 %
mây đen u ám
33.5° / 34.4°
39 %
mây đen u ám
33.2° / 34.1°
41 %
mây cụm
31.3° / 33.1°
47 %
mây rải rác
28.6° / 29.9°
56 %
mây rải rác
27° / 28.5°
58 %
mây rải rác
27.1° / 28.4°
59 %
mây cụm
25.7° / 26°
69 %
mây rải rác
24.9° / 24.7°
75 %
mây cụm
23.7° / 23.5°
77 %
mây cụm
22.1° / 24°
78 %
mây cụm
22.5° / 22.8°
80 %
mây cụm
21.9° / 22.1°
81 %
mây thưa
21.4° / 21.2°
84 %
mây thưa
21.2° / 21.5°
85 %
mây thưa
20.7° / 21.6°
87 %
mây thưa
20° / 21.2°
89 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 22.3°
84 %
bầu trời quang đãng
24.7° / 25°
73 %
mây rải rác
26.6° / 27°
64 %
mây rải rác
28.4° / 29.7°
57 %
mây cụm
30.2° / 31.4°
52 %
mây cụm
32° / 32°
48 %
mây cụm
32.5° / 33.4°
45 %
mây đen u ám
32.7° / 33.6°
43 %
mây đen u ám
32° / 33.5°
43 %
mây đen u ám
31.7° / 32°
44 %
mây đen u ám
31.6° / 32.2°
49 %
mây đen u ám
27.5° / 28.3°
58 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Đồng Xoài - Bình Phước những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Đồng Xoài - Bình Phước những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Đồng Xoài - Bình Phước
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
708.03
13.27
0
14.88
40.77
36.01
45.82
2.89