Dự báo Thời tiết Tân Quan - Hớn Quản
mây đen u ám
- Độ ẩm 87.2%
- Gió 1.98 m/s
- Điểm ngưng 20.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Quan - Hớn Quản 48 giờ tới
22.3° / 23°
87 %
mây đen u ám
22.5° / 22.7°
87 %
mây đen u ám
22.2° / 22.6°
87 %
mây đen u ám
22.9° / 22.2°
87 %
mây đen u ám
21.7° / 22.5°
88 %
mây cụm
21.8° / 21.8°
89 %
mây cụm
21.6° / 21.9°
89 %
mây cụm
22.8° / 23.9°
87 %
mây cụm
25.7° / 26°
77 %
mây rải rác
27.2° / 30°
70 %
mây rải rác
29.6° / 31.6°
64 %
mây rải rác
30.2° / 33°
61 %
mây cụm
30.1° / 32°
61 %
mây cụm
29.5° / 32.3°
65 %
mây cụm
29° / 32.6°
67 %
mây cụm
28.6° / 31°
75 %
mây cụm
28° / 29.4°
80 %
mây đen u ám
25.6° / 27°
86 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.5°
86 %
mây đen u ám
25.4° / 25.9°
86 %
mây đen u ám
25.8° / 25.9°
87 %
mây đen u ám
25.2° / 25.2°
87 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°
87 %
mây đen u ám
24° / 25.8°
86 %
mây đen u ám
24.3° / 25.9°
85 %
mây đen u ám
23.3° / 24°
85 %
mây đen u ám
23.3° / 23.2°
85 %
mây cụm
22.5° / 22.5°
85 %
mây cụm
23° / 22.4°
86 %
mây cụm
21.6° / 22.7°
87 %
mây đen u ám
22.3° / 22°
86 %
mây đen u ám
23.6° / 23.6°
86 %
mây đen u ám
25.1° / 25.5°
78 %
mây đen u ám
26.8° / 27°
78 %
mưa nhẹ
27.4° / 27.3°
74 %
mưa nhẹ
29° / 32.4°
66 %
mây đen u ám
29.4° / 32.4°
66 %
mây đen u ám
30.4° / 33.1°
65 %
mây đen u ám
30.9° / 34.6°
65 %
mây đen u ám
29.5° / 33.6°
69 %
mưa nhẹ
28.2° / 33.7°
77 %
mưa vừa
26.5° / 27.5°
87 %
mưa vừa
25.7° / 26.6°
93 %
mưa vừa
24.7° / 25°
98 %
mưa cường độ nặng
24.2° / 25.6°
98 %
mưa vừa
23° / 24.2°
96 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.9°
96 %
mưa nhẹ
23.8° / 23.8°
96 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Tân Quan - Hớn Quản những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Tân Quan - Hớn Quản những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Tân Quan - Hớn Quản
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
808.46
12.61
0.5
16.42
4.58
29.49
35.72
2.62