Dự báo Thời tiết Phú Riềng - Bình Phước
mưa nhẹ
- Độ ẩm 97.8%
- Gió 1.62 m/s
- Điểm ngưng 23.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phú Riềng - Bình Phước 48 giờ tới
24° / 25.1°
97 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.9°
98 %
mưa nhẹ
24.9° / 24.7°
98 %
mây đen u ám
23.2° / 24.9°
97 %
mây đen u ám
23° / 24.3°
96 %
mây đen u ám
22.6° / 23.5°
96 %
mây đen u ám
22.4° / 23.1°
95 %
mưa nhẹ
22.5° / 22.2°
96 %
mưa nhẹ
22.7° / 22.7°
95 %
mây đen u ám
23.9° / 24.4°
93 %
mây đen u ám
25.3° / 26°
86 %
mây cụm
27° / 30.4°
75 %
mây cụm
30° / 32.5°
69 %
mây cụm
30.6° / 34.4°
66 %
mây cụm
30.1° / 35.1°
64 %
mây cụm
32° / 36°
64 %
mây cụm
30.8° / 35.2°
72 %
mưa nhẹ
29.2° / 35°
79 %
mưa vừa
29.2° / 34.7°
83 %
mưa vừa
27.3° / 27.3°
87 %
mưa nhẹ
25.4° / 26°
91 %
mưa vừa
25.7° / 25.1°
94 %
mưa nhẹ
24.8° / 26°
96 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.8°
96 %
mây đen u ám
25° / 25°
96 %
mây đen u ám
23.6° / 24.4°
96 %
mây đen u ám
23.2° / 24.1°
96 %
mây đen u ám
23.5° / 24.3°
96 %
mây đen u ám
23.2° / 24.9°
96 %
mây đen u ám
23° / 24.3°
96 %
mưa nhẹ
24° / 23.2°
96 %
mây cụm
22.4° / 23.2°
96 %
mây cụm
22.8° / 23.1°
96 %
mây cụm
24.3° / 25.6°
93 %
mây cụm
27° / 26.2°
88 %
mây cụm
28.3° / 31.6°
76 %
mây rải rác
30.3° / 34.8°
69 %
mây rải rác
31.3° / 35.3°
65 %
mây rải rác
31° / 36.4°
65 %
mưa nhẹ
30.1° / 37°
77 %
mưa vừa
30.7° / 36°
78 %
mưa vừa
29.2° / 34.2°
82 %
mưa vừa
27.5° / 32.6°
86 %
mưa vừa
26.4° / 27.7°
90 %
mưa vừa
25.7° / 27°
91 %
mưa vừa
25.8° / 26.5°
93 %
mưa vừa
24.4° / 25.2°
93 %
mưa vừa
24.6° / 25.8°
95 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Phú Riềng - Bình Phước những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phú Riềng - Bình Phước những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Phú Riềng - Bình Phước
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
794.41
6.59
0.99
9.68
7.62
20.78
24.23
1.4