Dự báo Thời tiết Biển Thuận Quý - Bình Thuận
mưa nhẹ
- Độ ẩm 77.7%
- Gió 3.97 m/s
- Điểm ngưng 23.5°
- UV 3.38
Dự báo thời tiết Biển Thuận Quý - Bình Thuận 48 giờ tới
28.8° / 31.6°
77 %
mưa nhẹ
28.8° / 31.6°
78 %
mưa nhẹ
27.9° / 30°
81 %
mây rải rác
26.2° / 26.4°
84 %
mưa nhẹ
26.8° / 27.4°
88 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.6°
90 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.1°
91 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.8°
91 %
mây rải rác
24.8° / 25°
91 %
mây rải rác
24.3° / 25.8°
92 %
mây rải rác
24° / 25.1°
92 %
mây thưa
24.3° / 25.6°
92 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 26°
92 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 25.6°
92 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.9°
92 %
mây thưa
25° / 25.6°
91 %
mây thưa
25.4° / 26.5°
87 %
mây thưa
26.5° / 26.5°
82 %
mây cụm
28.3° / 31.8°
78 %
mây cụm
28.1° / 33°
75 %
mây rải rác
29.1° / 34°
75 %
mây rải rác
28.7° / 33.8°
78 %
mưa nhẹ
28.3° / 32.3°
79 %
mưa nhẹ
28.5° / 32.7°
79 %
mưa nhẹ
28.2° / 31.6°
79 %
mưa nhẹ
27.2° / 32°
80 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.6°
84 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.7°
86 %
mây cụm
25.1° / 26.4°
87 %
mây rải rác
25.5° / 26.1°
88 %
mây thưa
25.6° / 26.2°
89 %
mây thưa
25.4° / 26.9°
89 %
mây rải rác
25° / 25.4°
90 %
mây cụm
24° / 25.1°
90 %
mây cụm
24.4° / 25.7°
91 %
mây cụm
25° / 25.1°
91 %
mưa nhẹ
24° / 25.6°
92 %
mây đen u ám
24° / 25.3°
92 %
mây đen u ám
24.5° / 26°
92 %
mây đen u ám
24.5° / 25.5°
92 %
mây đen u ám
25° / 26.2°
88 %
mây đen u ám
26.7° / 26.8°
83 %
mây cụm
28.3° / 31.8°
78 %
mây cụm
29.3° / 34.1°
74 %
mây cụm
30.9° / 35.7°
70 %
mây cụm
30.6° / 35.9°
70 %
mây cụm
30° / 35.2°
72 %
mây cụm
29.9° / 34.4°
76 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Biển Thuận Quý - Bình Thuận những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Biển Thuận Quý - Bình Thuận những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Biển Thuận Quý - Bình Thuận
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
317.4
0.72
0.88
1
89.71
26.32
30.4
2.27