Dự báo Thời tiết Phường Tân Thiện - Thị xã La Gi
mây cụm
- Độ ẩm 82.6%
- Gió 6.01 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Tân Thiện - Thị xã La Gi 48 giờ tới
26.9° / 26.9°
82 %
mây cụm
26.5° / 26°
83 %
mây cụm
26.2° / 26.9°
84 %
mây cụm
26.2° / 26.4°
85 %
mây cụm
25.1° / 26.3°
87 %
mây cụm
25.6° / 26°
89 %
mây đen u ám
24.9° / 25.1°
89 %
mây đen u ám
24.6° / 25.2°
89 %
mây đen u ám
25° / 25.8°
89 %
mây đen u ám
24° / 25.4°
88 %
mây đen u ám
24.9° / 25°
88 %
mây cụm
25° / 24.8°
87 %
mây cụm
25.8° / 27°
81 %
mây cụm
27.3° / 27.7°
74 %
mây rải rác
28.6° / 30.4°
68 %
mây rải rác
29.6° / 32.7°
65 %
mây rải rác
30.3° / 34°
62 %
mây rải rác
32° / 35.3°
61 %
mây rải rác
31.5° / 35.1°
61 %
mây cụm
32° / 36°
64 %
mây cụm
31° / 34.6°
68 %
mây cụm
29° / 33.9°
73 %
mây cụm
27.9° / 30.1°
76 %
mây cụm
27.4° / 29.8°
78 %
mây cụm
26.8° / 26.5°
80 %
mây cụm
26.9° / 27.5°
81 %
mây đen u ám
25.6° / 27°
83 %
mây đen u ám
25.2° / 26°
83 %
mây đen u ám
25.3° / 25.3°
83 %
mây đen u ám
24.7° / 25.8°
83 %
mây đen u ám
25° / 25.7°
82 %
mây đen u ám
24.5° / 25.9°
81 %
mây đen u ám
24.6° / 24.9°
80 %
mây đen u ám
24° / 24.7°
79 %
mây đen u ám
24.2° / 24.3°
78 %
mây đen u ám
25° / 24.1°
78 %
mây đen u ám
25.7° / 25.8°
77 %
mây đen u ám
26.5° / 26°
73 %
mây đen u ám
28° / 28.5°
71 %
mây đen u ám
28° / 30.1°
69 %
mây đen u ám
29.6° / 32.4°
67 %
mây đen u ám
30.8° / 33.5°
64 %
mây đen u ám
30.1° / 34.7°
62 %
mây đen u ám
30.1° / 34.8°
63 %
mây cụm
30.1° / 34.2°
67 %
mây cụm
29.7° / 32.2°
73 %
mây cụm
27.2° / 30.4°
78 %
mây cụm
27.3° / 27.9°
79 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Phường Tân Thiện - Thị xã La Gi những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Tân Thiện - Thị xã La Gi những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Phường Tân Thiện - Thị xã La Gi
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
293.93
3.25
0
4.5
52.1
3.32
3.69
2.52