Dự báo Thời tiết Khánh Lộc - Trần Văn Thời
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.1%
- Gió 3.18 m/s
- Điểm ngưng 23.1°
- UV 0
Dự báo thời tiết Khánh Lộc - Trần Văn Thời 48 giờ tới
25° / 25.8°
91 %
mây đen u ám
25.4° / 25.7°
91 %
mây đen u ám
25.8° / 26.4°
90 %
mây đen u ám
26.1° / 27°
85 %
mây đen u ám
28.3° / 32°
78 %
mây đen u ám
30° / 34.7°
68 %
mây đen u ám
31.6° / 35.1°
64 %
mây đen u ám
30.3° / 35.1°
65 %
mưa nhẹ
30.7° / 35.1°
70 %
mưa nhẹ
30° / 35.7°
69 %
mưa nhẹ
30° / 34°
73 %
mưa nhẹ
29° / 32.3°
78 %
mưa nhẹ
27.3° / 30°
82 %
mưa nhẹ
27° / 27.7°
87 %
mưa nhẹ
26.3° / 26°
89 %
mưa nhẹ
25.2° / 26°
90 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.4°
91 %
mây đen u ám
25.3° / 26°
92 %
mây đen u ám
25.6° / 27°
92 %
mây đen u ám
25.9° / 27°
93 %
mây đen u ám
25.1° / 26.8°
93 %
mây đen u ám
25° / 27°
94 %
mây đen u ám
25.6° / 26.1°
94 %
mây đen u ám
25.6° / 26.4°
94 %
mây đen u ám
25.7° / 25.7°
93 %
mây đen u ám
25.8° / 25.2°
93 %
mây đen u ám
26° / 27°
90 %
mây đen u ám
27.4° / 31°
82 %
mây đen u ám
29.6° / 33.2°
71 %
mây cụm
31.9° / 36°
61 %
mây cụm
32.4° / 36.7°
57 %
mây cụm
32.5° / 36.6°
55 %
mây cụm
32.5° / 35.6°
55 %
mây cụm
31° / 35.9°
58 %
mây đen u ám
31.6° / 35.4°
60 %
mây đen u ám
30.6° / 35°
62 %
mây đen u ám
28.7° / 31.9°
69 %
mây đen u ám
27.1° / 27.2°
78 %
mây đen u ám
26.2° / 27.3°
83 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°
85 %
mây đen u ám
25.1° / 26.7°
88 %
mây đen u ám
26° / 26.7°
89 %
mây đen u ám
25.5° / 26.8°
91 %
mây đen u ám
25.5° / 26.1°
92 %
mây đen u ám
25.9° / 26.5°
92 %
mây đen u ám
25.5° / 26.9°
93 %
mây đen u ám
26° / 26.4°
93 %
mây đen u ám
25.3° / 25.3°
93 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Khánh Lộc - Trần Văn Thời những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Khánh Lộc - Trần Văn Thời những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Khánh Lộc - Trần Văn Thời
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
283.82
2.74
0
3.26
45.06
5.59
8.55
1.54