Dự báo Thời tiết Sơn Lập - Bảo Lạc
mây đen u ám
- Độ ẩm 77.3%
- Gió 1.79 m/s
- Điểm ngưng 26.2°
- UV 1.92
Dự báo thời tiết Sơn Lập - Bảo Lạc 48 giờ tới
30.1° / 37.8°
77 %
mưa nhẹ
31° / 37°
80 %
mây đen u ám
29° / 34.6°
83 %
mây đen u ám
27.7° / 31.6°
88 %
mưa nhẹ
26.5° / 26.8°
92 %
mây đen u ám
25.4° / 26°
95 %
mây đen u ám
25.9° / 26.4°
96 %
mây đen u ám
25.2° / 26.4°
96 %
mây đen u ám
24.3° / 25.6°
96 %
mây đen u ám
24.5° / 25.4°
96 %
mây đen u ám
25° / 26°
96 %
mây rải rác
24.4° / 25.4°
95 %
mây cụm
24.6° / 25.5°
95 %
mây cụm
24.8° / 25.5°
95 %
mây cụm
24.5° / 26°
95 %
mây cụm
25.2° / 26.8°
93 %
mây cụm
28° / 31°
86 %
mưa nhẹ
29.8° / 35.6°
82 %
mưa vừa
30.4° / 37°
77 %
mưa nhẹ
31.6° / 38.4°
71 %
mưa nhẹ
31.3° / 38.7°
72 %
mưa nhẹ
31° / 37.6°
83 %
mưa nhẹ
30.8° / 37.9°
85 %
mưa vừa
29° / 35.8°
90 %
mưa vừa
29.5° / 36°
90 %
mưa vừa
28° / 34.1°
90 %
mưa vừa
26.3° / 27.1°
94 %
mưa vừa
25.6° / 26.7°
96 %
mưa vừa
25.6° / 26°
97 %
mưa vừa
25.7° / 26.7°
96 %
mưa vừa
25° / 27°
95 %
mưa vừa
25.5° / 26.5°
94 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.6°
93 %
mây đen u ám
24.4° / 25.8°
95 %
mưa nhẹ
24.2° / 26°
95 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.6°
93 %
mây đen u ám
24° / 25.7°
93 %
mưa nhẹ
24.3° / 24.1°
93 %
mưa nhẹ
25° / 24.2°
91 %
mây đen u ám
24.7° / 25°
89 %
mây đen u ám
25.3° / 26.7°
84 %
mây đen u ám
26.3° / 27.9°
83 %
mưa nhẹ
27° / 29.9°
75 %
mây đen u ám
28.2° / 31.7°
68 %
mây đen u ám
29.7° / 32.6°
64 %
mây đen u ám
29.6° / 31.3°
64 %
mây đen u ám
28.4° / 31.2°
65 %
mây đen u ám
29° / 31.3°
66 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Sơn Lập - Bảo Lạc những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Sơn Lập - Bảo Lạc những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Sơn Lập - Bảo Lạc
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
344.8
1.41
0.72
2.29
97.98
2.47
3.34
1.73