Dự báo Thời tiết Cẩm Lệ - Đà Nẵng
mưa vừa
- Độ ẩm 88.9%
- Gió 5.14 m/s
- Điểm ngưng 23.4°
- UV 2.01
Dự báo thời tiết Cẩm Lệ - Đà Nẵng 48 giờ tới
25.3° / 26.2°
88 %
mưa vừa
25.4° / 26.5°
88 %
mưa vừa
25.3° / 26.9°
89 %
mưa vừa
25.1° / 26°
89 %
mưa vừa
25.7° / 25.8°
89 %
mưa vừa
25.5° / 26°
88 %
mưa vừa
25.4° / 26.7°
88 %
mưa vừa
25.6° / 26.9°
88 %
mưa vừa
25.4° / 25.9°
88 %
mưa vừa
25.3° / 25.1°
88 %
mưa vừa
25° / 25.2°
87 %
mưa vừa
25.7° / 25.9°
87 %
mưa vừa
25.7° / 25.6°
87 %
mưa vừa
25° / 25.4°
87 %
mưa vừa
25.4° / 25.6°
87 %
mưa vừa
25° / 25°
87 %
mưa vừa
25.4° / 25.3°
87 %
mưa vừa
26° / 26.3°
86 %
mưa vừa
25.1° / 26.9°
86 %
mưa vừa
25.9° / 26°
86 %
mưa vừa
25° / 26.6°
86 %
mưa vừa
25.9° / 27°
86 %
mưa vừa
25.2° / 26.4°
86 %
mưa vừa
25.2° / 26.5°
87 %
mưa vừa
25.2° / 27°
87 %
mưa vừa
25.5° / 26.5°
87 %
mưa vừa
25.2° / 26°
87 %
mưa vừa
25.3° / 26.5°
87 %
mưa vừa
25.5° / 26.9°
87 %
mưa vừa
25.7° / 27°
87 %
mưa vừa
25.8° / 26.2°
88 %
mưa vừa
25.6° / 26.1°
88 %
mưa vừa
25.6° / 26.8°
87 %
mưa vừa
25.1° / 26.3°
88 %
mưa vừa
25.6° / 25.3°
88 %
mưa vừa
26° / 25.7°
88 %
mưa vừa
25.2° / 25.2°
89 %
mưa vừa
24.4° / 25.2°
89 %
mưa vừa
24.5° / 26°
90 %
mưa vừa
24.8° / 25.6°
89 %
mưa vừa
25.2° / 25.5°
89 %
mưa vừa
25.9° / 25.3°
89 %
mưa vừa
26° / 25.8°
89 %
mưa vừa
25.3° / 25.1°
89 %
mưa vừa
25.5° / 25.5°
89 %
mưa vừa
25.1° / 25.9°
89 %
mưa vừa
25° / 25.7°
89 %
mưa vừa
25° / 25.7°
88 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Cẩm Lệ - Đà Nẵng những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Cẩm Lệ - Đà Nẵng những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Cẩm Lệ - Đà Nẵng
Kém
Trong trường hợp này, mỗi người có thể gặp một số tác dụng phụ đối với sức khỏe. Các thành viên nhạy cảm trong nhóm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn. Tim và hệ hô hấp của những người khỏe mạnh có thể bị ảnh hưởng. Trẻ em, người cao tuổi và những người bị bệnh tim hoặc phổi nên cắt giảm các bài tập thể dục ngoài trời liên tục và cường độ cao hoặc sắp xếp lại các hoạt động gắng sức. Dân số nói chung nên giảm vừa phải các hoạt động ngoài trời
433.92
0
0.8
5.2
128.75
51.25
62.77
0.96