Dự báo Thời tiết Mường Nhé - Điện Biên
mây rải rác
- Độ ẩm 85.9%
- Gió 1.18 m/s
- Điểm ngưng 20.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Mường Nhé - Điện Biên 48 giờ tới
23.5° / 25°
84 %
mây rải rác
23.9° / 23.5°
85 %
mây rải rác
23.9° / 23.7°
86 %
mây rải rác
23° / 23.2°
87 %
mây rải rác
22.7° / 23.5°
90 %
mây rải rác
21.6° / 22.2°
93 %
mây rải rác
21.4° / 21°
95 %
mây rải rác
20.8° / 22°
95 %
mây cụm
20.4° / 21.8°
96 %
mây cụm
20.2° / 21.7°
96 %
mây cụm
20.5° / 20.9°
96 %
mây cụm
22° / 22.1°
88 %
mây cụm
25.1° / 25.4°
74 %
mây rải rác
27.4° / 29.6°
63 %
mây cụm
30.7° / 32°
54 %
mây rải rác
31.6° / 33.1°
48 %
mây rải rác
33.4° / 34.8°
44 %
mây rải rác
33.3° / 34.1°
43 %
mây rải rác
31.1° / 33.4°
52 %
mây đen u ám
28.8° / 30.8°
71 %
mưa nhẹ
27.5° / 29.4°
77 %
mây đen u ám
25.6° / 26.4°
89 %
mưa nhẹ
24° / 24.2°
92 %
mây đen u ám
23.8° / 24.1°
92 %
mây đen u ám
23.4° / 24°
94 %
mây đen u ám
22.4° / 24°
94 %
mây đen u ám
22.1° / 23.3°
94 %
mây đen u ám
22.7° / 23.3°
94 %
mây đen u ám
22.9° / 23.1°
94 %
mây đen u ám
22.7° / 23.5°
94 %
mây đen u ám
22.8° / 23.2°
92 %
mây đen u ám
22.7° / 23.9°
93 %
mây đen u ám
21.9° / 22.8°
97 %
mây đen u ám
21° / 21°
99 %
mây cụm
20.2° / 21.8°
99 %
mây cụm
22.5° / 23°
92 %
mây cụm
25° / 25.7°
79 %
mây đen u ám
27.1° / 29.2°
67 %
mây đen u ám
30.5° / 32.6°
57 %
mây cụm
30° / 33°
59 %
mưa nhẹ
30.3° / 34.1°
67 %
mưa nhẹ
29.8° / 33.2°
71 %
mưa vừa
27.3° / 27.9°
87 %
mưa vừa
27.9° / 30.8°
87 %
mưa vừa
27.9° / 30.3°
88 %
mưa nhẹ
26° / 27.3°
91 %
mưa nhẹ
23.2° / 24.7°
94 %
mây cụm
22.5° / 23.4°
96 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Mường Nhé - Điện Biên những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Mường Nhé - Điện Biên những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Mường Nhé - Điện Biên
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
494.9
4.73
0.71
7.98
15.72
42.23
45.86
2.82