Dự báo Thời tiết Trảng Bom - Đồng Nai
mưa nhẹ
- Độ ẩm 78.6%
- Gió 1.62 m/s
- Điểm ngưng 29°
- UV 0.24
Dự báo thời tiết Trảng Bom - Đồng Nai 48 giờ tới
33.3° / 41°
78 %
mưa nhẹ
32.2° / 39.7°
80 %
mưa vừa
30.8° / 37°
82 %
mưa vừa
28.8° / 36°
86 %
mưa nhẹ
27.7° / 27.2°
90 %
mây cụm
25.4° / 27°
92 %
mây cụm
25.9° / 27°
92 %
mây cụm
25.5° / 26.4°
92 %
mây cụm
24.8° / 25.6°
93 %
mây cụm
24.3° / 25.9°
93 %
mây rải rác
24.8° / 25.7°
94 %
mây rải rác
24.1° / 25.2°
94 %
mây rải rác
25° / 25.4°
95 %
mây rải rác
23.4° / 24.4°
96 %
mây rải rác
25° / 25.3°
92 %
mây rải rác
26.7° / 26.1°
85 %
mây rải rác
28.6° / 31.9°
78 %
mây thưa
29.1° / 34.3°
72 %
mây rải rác
31° / 37°
67 %
mây rải rác
32° / 36°
62 %
mây rải rác
32.7° / 36.5°
58 %
mây rải rác
32.8° / 36.3°
56 %
mây rải rác
32.7° / 36.1°
57 %
mây rải rác
31.5° / 36°
64 %
mây cụm
29.5° / 33.3°
72 %
mưa nhẹ
28° / 30.1°
75 %
mây cụm
27.7° / 27.8°
81 %
mây cụm
26.3° / 27°
83 %
mây đen u ám
26.6° / 26°
85 %
mây đen u ám
25.3° / 26.2°
86 %
mây đen u ám
25.7° / 26.7°
87 %
mây đen u ám
25.5° / 26°
89 %
mây đen u ám
24° / 25.1°
90 %
mây đen u ám
25° / 25.3°
91 %
mây đen u ám
24.9° / 26°
92 %
mây đen u ám
24.4° / 25.3°
91 %
mây đen u ám
25° / 24.5°
91 %
mây đen u ám
23.5° / 24.9°
91 %
mây đen u ám
25.8° / 25.6°
87 %
mây đen u ám
26.2° / 26.2°
81 %
mây đen u ám
28.7° / 31.7°
75 %
mây đen u ám
29.2° / 34.2°
69 %
mây đen u ám
31° / 35.4°
63 %
mây đen u ám
32.5° / 36.1°
57 %
mây đen u ám
32.3° / 35.1°
54 %
mây đen u ám
32.8° / 35°
54 %
mây đen u ám
32.8° / 35.1°
56 %
mây đen u ám
31.2° / 35.6°
63 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Trảng Bom - Đồng Nai những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Trảng Bom - Đồng Nai những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Trảng Bom - Đồng Nai
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
661.6
6.18
0.27
19.49
63.54
27.87
36.81
12.6