Dự báo Thời tiết Tân Hồng - Đồng Tháp
mây cụm
- Độ ẩm 60%
- Gió 1.4 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 1.2
Dự báo thời tiết Tân Hồng - Đồng Tháp 48 giờ tới
33.9° / 39.5°
59 %
mây cụm
32.9° / 38.2°
61 %
mây cụm
31.4° / 36.6°
65 %
mưa nhẹ
30.9° / 34°
72 %
mưa nhẹ
27.7° / 30.1°
83 %
mưa vừa
25.1° / 26.6°
91 %
mưa vừa
25.6° / 26.2°
91 %
mây cụm
25.1° / 26.8°
92 %
mây cụm
25.5° / 26.8°
91 %
mây cụm
26° / 26.7°
91 %
mây cụm
25.2° / 26.1°
91 %
mây rải rác
25.6° / 26°
92 %
mây rải rác
25.8° / 25.7°
92 %
mây rải rác
25.4° / 25.1°
92 %
mây rải rác
24.2° / 25.9°
92 %
mây rải rác
26.8° / 27.8°
88 %
mây rải rác
27.7° / 31°
82 %
mây thưa
28° / 33.1°
76 %
mây thưa
30.7° / 34.4°
70 %
mây rải rác
31.1° / 35.9°
62 %
mây rải rác
32° / 36.9°
56 %
mây rải rác
33.7° / 36°
52 %
mây rải rác
33.9° / 36.8°
50 %
mây đen u ám
33.5° / 36.6°
51 %
mây đen u ám
31.3° / 35.3°
63 %
mây đen u ám
29.2° / 33.2°
70 %
mưa nhẹ
28° / 31.4°
74 %
mây đen u ám
26.9° / 26.2°
80 %
mây đen u ám
26.6° / 28°
83 %
mây cụm
26.5° / 27.8°
84 %
mây cụm
27° / 26.8°
85 %
mây cụm
25.4° / 26.1°
85 %
mây cụm
25° / 26.2°
87 %
mây cụm
25.7° / 26.3°
88 %
mây đen u ám
26° / 26.8°
89 %
mây đen u ám
25.5° / 25°
90 %
mây đen u ám
25° / 25.8°
92 %
mây đen u ám
24.4° / 25.4°
93 %
mây đen u ám
24.5° / 26°
93 %
mây đen u ám
25.9° / 26.9°
89 %
mây đen u ám
27.9° / 27.6°
81 %
mây đen u ám
28.9° / 31.1°
74 %
mây đen u ám
29.8° / 33.5°
69 %
mây đen u ám
31.3° / 34.6°
62 %
mây đen u ám
32.2° / 35.6°
57 %
mây đen u ám
32.3° / 35.2°
54 %
mây đen u ám
32.1° / 35°
54 %
mây đen u ám
31.1° / 35.6°
57 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Hồng - Đồng Tháp những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Tân Hồng - Đồng Tháp những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Tân Hồng - Đồng Tháp
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
434.52
4.71
0.24
6.26
101.57
22.76
25.74
3.97