Dự báo Thời tiết Xín Mần - Hà Giang
mây cụm
- Độ ẩm 74.7%
- Gió 0.9 m/s
- Điểm ngưng 21.6°
- UV 1.41
Dự báo thời tiết Xín Mần - Hà Giang 48 giờ tới
25° / 26.5°
77 %
mây đen u ám
26.4° / 26.9°
74 %
mây cụm
26.8° / 26.7°
71 %
mây cụm
27° / 29.5°
67 %
mưa nhẹ
28.7° / 30.1°
63 %
mưa nhẹ
28.9° / 31°
60 %
mây cụm
29.5° / 30.3°
58 %
mưa nhẹ
28.5° / 30°
62 %
mưa nhẹ
27.2° / 29°
68 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.2°
82 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.7°
88 %
mưa nhẹ
24° / 24°
89 %
mưa nhẹ
23.9° / 24.5°
88 %
mây đen u ám
23.3° / 24.5°
87 %
mây đen u ám
23.4° / 23.4°
87 %
mây đen u ám
23.6° / 23.4°
87 %
mây đen u ám
23° / 23.6°
87 %
mây đen u ám
22.2° / 23.5°
87 %
mây đen u ám
22.1° / 23.4°
87 %
mây đen u ám
23° / 23.1°
89 %
mây đen u ám
22.8° / 23.5°
89 %
mây đen u ám
22.4° / 22.7°
90 %
mây đen u ám
22.7° / 22.5°
91 %
mây đen u ám
22.2° / 23.1°
90 %
mây đen u ám
23.9° / 24.1°
85 %
mây đen u ám
25.3° / 26.1°
76 %
mây đen u ám
28° / 28.8°
67 %
mây đen u ám
28.1° / 30.7°
58 %
mây đen u ám
29.9° / 31.4°
53 %
mây đen u ám
29.3° / 31°
55 %
mây đen u ám
27.3° / 29.6°
64 %
mây đen u ám
27° / 29.8°
66 %
mây đen u ám
27.6° / 29.4°
70 %
mây đen u ám
25.6° / 26.4°
77 %
mây đen u ám
24.1° / 26°
80 %
mây đen u ám
23.6° / 24.2°
83 %
mây cụm
23.6° / 23°
85 %
mây rải rác
23.9° / 24.7°
83 %
mây cụm
23° / 24.7°
81 %
mây cụm
23.5° / 24.9°
82 %
mây cụm
23.5° / 24°
84 %
mây cụm
23° / 23°
85 %
mây đen u ám
22.9° / 24°
87 %
mây đen u ám
22.7° / 23.3°
89 %
mây đen u ám
22.4° / 23.5°
90 %
mây đen u ám
22.7° / 22.2°
92 %
mây đen u ám
21.8° / 22.5°
94 %
mây đen u ám
23° / 23°
91 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xín Mần - Hà Giang những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xín Mần - Hà Giang những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Xín Mần - Hà Giang
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
331.45
1.48
0.84
1.37
92.15
43.23
44.96
1.58