Dự báo Thời tiết Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
mây rải rác
- Độ ẩm 94.5%
- Gió 0.88 m/s
- Điểm ngưng 15.6°
- UV 0
Dự báo thời tiết Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh 48 giờ tới
16.1° / 16.3°
93 %
mây rải rác
16.9° / 16°
94 %
mây rải rác
16.7° / 16.1°
94 %
mây rải rác
16.4° / 16°
94 %
mây rải rác
16.2° / 16.2°
93 %
mây rải rác
18.2° / 18.9°
86 %
mây đen u ám
21.8° / 21°
76 %
mây đen u ám
23° / 23.2°
65 %
mây cụm
25.6° / 25.8°
58 %
mây cụm
26.8° / 27°
56 %
mây cụm
25.7° / 26.7°
60 %
mây rải rác
24.9° / 25.3°
68 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.5°
73 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 24.6°
74 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 23.6°
78 %
mây thưa
20.6° / 21.2°
87 %
mây rải rác
20.7° / 20.7°
91 %
mây rải rác
20.9° / 20.7°
93 %
mây đen u ám
19.4° / 20.7°
95 %
mây cụm
19.4° / 20°
96 %
mây cụm
18.3° / 19.7°
96 %
mây rải rác
18° / 19°
96 %
mây rải rác
18.2° / 18.5°
96 %
mây rải rác
18° / 19°
97 %
mây đen u ám
18.1° / 18.9°
97 %
mây cụm
18° / 18.1°
97 %
mây cụm
18° / 18.6°
97 %
mây cụm
17.5° / 18.4°
97 %
mây cụm
19° / 18.5°
97 %
mây cụm
20.1° / 20.7°
91 %
mây cụm
21.9° / 23°
83 %
mây cụm
23° / 24.2°
76 %
mây cụm
25.9° / 25.4°
69 %
mây cụm
25° / 26.9°
65 %
mây cụm
26.3° / 26.3°
66 %
mây cụm
26° / 26.3°
69 %
mây rải rác
25.5° / 25.7°
74 %
mây rải rác
24.4° / 24.8°
79 %
mây rải rác
23.9° / 23.9°
83 %
mây rải rác
21.3° / 22.6°
91 %
mây rải rác
21.1° / 22°
93 %
mây rải rác
21.7° / 22.7°
90 %
mây đen u ám
22.4° / 22.7°
88 %
mây đen u ám
22.8° / 22.2°
88 %
mây đen u ám
22.1° / 22.3°
89 %
mưa nhẹ
21.8° / 22.3°
90 %
mưa nhẹ
21.4° / 22.5°
91 %
mưa nhẹ
21.6° / 23°
93 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
641.27
10.31
0.92
7.65
22.85
46.17
51.27
2.33