Dự báo Thời tiết Ngô Quyền - Hải Phòng
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 83.8%
- Gió 2.06 m/s
- Điểm ngưng 24.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Ngô Quyền - Hải Phòng 48 giờ tới
27.3° / 30.6°
83 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 29.1°
82 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26.5°
82 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 27.5°
82 %
mây thưa
25.5° / 27°
82 %
mây cụm
25.7° / 26°
83 %
mây đen u ám
25° / 25.5°
84 %
mây đen u ám
24.5° / 25.9°
84 %
mây đen u ám
24.1° / 25.1°
85 %
mây cụm
26.2° / 27°
80 %
mây cụm
28.3° / 30.5°
70 %
mây rải rác
29.3° / 32°
62 %
mây rải rác
30° / 33.5°
55 %
mây cụm
31.5° / 33.2°
52 %
mây cụm
31.7° / 34.9°
53 %
mây cụm
31.4° / 34.7°
55 %
mây cụm
31° / 33.8°
58 %
mây cụm
30° / 33.3°
61 %
mây rải rác
29.6° / 32.4°
64 %
mây rải rác
28.1° / 30.2°
70 %
mây rải rác
27.4° / 29.6°
73 %
mây rải rác
26.9° / 26.4°
76 %
mây rải rác
26.8° / 26.9°
78 %
mây thưa
26° / 26.2°
79 %
mây thưa
26.2° / 26.2°
81 %
mưa nhẹ
27° / 26.5°
81 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.8°
82 %
mây rải rác
25.4° / 26.3°
84 %
mây rải rác
25° / 26.3°
85 %
mây cụm
25.7° / 26.7°
85 %
mây cụm
26° / 25.9°
85 %
mây cụm
24.3° / 25.9°
86 %
mây cụm
24.8° / 25.7°
86 %
mây cụm
26.2° / 26.2°
80 %
mây cụm
29° / 30°
72 %
mây rải rác
29.5° / 33.2°
66 %
mây cụm
30.9° / 34.6°
63 %
mưa nhẹ
31° / 34.7°
61 %
mưa nhẹ
31.2° / 35.8°
61 %
mưa nhẹ
31.6° / 35.8°
61 %
mây đen u ám
31.4° / 35.1°
61 %
mây cụm
31° / 34.3°
63 %
mây đen u ám
29° / 33.7°
67 %
mây đen u ám
28.4° / 31.5°
74 %
mây cụm
27.6° / 30.8°
80 %
mây cụm
27.6° / 27°
83 %
mây cụm
26.6° / 26.7°
84 %
mây thưa
26.6° / 26.4°
86 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Ngô Quyền - Hải Phòng những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Ngô Quyền - Hải Phòng những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Ngô Quyền - Hải Phòng
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
528.08
4.88
0
11.45
42.54
26.93
32.78
8.07