Dự báo Thời tiết Tân Minh - Đà Bắc
mây đen u ám
- Độ ẩm 88.9%
- Gió 0.75 m/s
- Điểm ngưng 19.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Minh - Đà Bắc 48 giờ tới
21.4° / 21.3°
87 %
mây đen u ám
21.9° / 21°
88 %
mây đen u ám
20.4° / 21.2°
89 %
mây đen u ám
20° / 22°
89 %
mây đen u ám
20.1° / 21.4°
90 %
mây đen u ám
21° / 22°
90 %
mây đen u ám
20.2° / 21.1°
90 %
mây đen u ám
20.9° / 21.1°
90 %
mây đen u ám
21.8° / 21.1°
90 %
mây đen u ám
21.2° / 21.1°
88 %
mây đen u ám
23° / 22.1°
86 %
mây đen u ám
22.9° / 23°
85 %
mưa nhẹ
22.7° / 22.5°
82 %
mưa nhẹ
22.8° / 22.5°
83 %
mây đen u ám
22.7° / 22.5°
82 %
mây đen u ám
22.6° / 22.8°
82 %
mây đen u ám
22.3° / 22.1°
82 %
mây đen u ám
22.7° / 22.1°
84 %
mây đen u ám
21.9° / 22.2°
86 %
mây đen u ám
21.1° / 21.6°
87 %
mây đen u ám
21.1° / 21.2°
86 %
mây đen u ám
21.1° / 21.8°
87 %
mây đen u ám
21° / 21.7°
87 %
mây đen u ám
20.9° / 21.7°
88 %
mây đen u ám
20.6° / 21.6°
88 %
mây đen u ám
20.8° / 21.1°
89 %
mây đen u ám
20.8° / 21.9°
89 %
mây đen u ám
20.8° / 20.7°
89 %
mây đen u ám
20.5° / 20.5°
90 %
mây đen u ám
20.1° / 20.4°
89 %
mây đen u ám
20.5° / 20.8°
90 %
mây đen u ám
20° / 20.8°
90 %
mây đen u ám
20.6° / 20°
90 %
mây đen u ám
21.3° / 22.7°
84 %
mây đen u ám
22.5° / 22.7°
81 %
mưa nhẹ
23.1° / 23.2°
75 %
mưa nhẹ
22.3° / 22.7°
80 %
mưa nhẹ
21.6° / 22.1°
87 %
mưa nhẹ
21.3° / 22.5°
87 %
mưa nhẹ
21° / 21.9°
90 %
mây đen u ám
21.4° / 21.4°
91 %
mưa nhẹ
21.7° / 21.2°
91 %
mây đen u ám
22° / 21.6°
92 %
mây đen u ám
21° / 21.1°
92 %
mây đen u ám
21.3° / 21.1°
93 %
mưa nhẹ
21.3° / 21.4°
94 %
mưa nhẹ
21.5° / 22°
95 %
mưa nhẹ
20.8° / 21.5°
96 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Minh - Đà Bắc những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Tân Minh - Đà Bắc những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Tân Minh - Đà Bắc
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
494.4
3.96
0
9.23
34.02
37.29
46.64
4.39