Dự báo Thời tiết Thành Phố Hòa Bình - Hoà Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 87%
- Gió 0.83 m/s
- Điểm ngưng 26.6°
- UV 4.82
Dự báo thời tiết Thành Phố Hòa Bình - Hoà Bình 48 giờ tới
29.4° / 36.2°
86 %
mưa vừa
29.4° / 36.7°
86 %
mây đen u ám
29.6° / 36.3°
87 %
mây đen u ám
28.8° / 34.8°
89 %
mưa nhẹ
28.6° / 32.2°
90 %
mưa nhẹ
26° / 26.8°
93 %
mưa nhẹ
26.3° / 28°
95 %
mưa nhẹ
25.9° / 27.5°
95 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.4°
96 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.9°
96 %
mưa vừa
25.8° / 26.9°
97 %
mưa vừa
25.5° / 26.5°
97 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.5°
97 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.9°
97 %
mưa nhẹ
24° / 26.7°
97 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.4°
96 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.1°
96 %
mưa nhẹ
26° / 26.4°
96 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.7°
95 %
mưa nhẹ
27.7° / 27.5°
91 %
mây đen u ám
28.7° / 34°
87 %
mưa nhẹ
29° / 36.7°
83 %
mưa nhẹ
30.1° / 37.4°
81 %
mưa nhẹ
31.6° / 38°
75 %
mưa nhẹ
31.7° / 39°
73 %
mưa nhẹ
31.2° / 38.4°
71 %
mưa nhẹ
32.8° / 39.8°
69 %
mưa nhẹ
31.7° / 38.7°
75 %
mưa nhẹ
31° / 37°
84 %
mưa nhẹ
27.3° / 32.5°
88 %
mưa vừa
26.8° / 26.4°
93 %
mưa vừa
26.6° / 26.7°
93 %
mưa vừa
26.1° / 27°
93 %
mưa vừa
26.5° / 26.6°
94 %
mưa vừa
26.7° / 26.3°
95 %
mưa nhẹ
26° / 27.2°
95 %
mưa vừa
25.8° / 27.6°
98 %
mưa vừa
25.8° / 26.2°
99 %
mưa cường độ nặng
25.4° / 27.6°
98 %
mưa vừa
25.9° / 26.2°
99 %
mưa cường độ nặng
25.1° / 26.6°
98 %
mưa vừa
25.9° / 27°
96 %
mưa vừa
25.8° / 26.1°
96 %
mưa vừa
25.5° / 26.3°
98 %
mưa vừa
25.7° / 26°
98 %
mưa vừa
24.5° / 25.2°
98 %
mưa cường độ nặng
24.2° / 26°
98 %
mưa vừa
25° / 25.5°
98 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Thành Phố Hòa Bình - Hoà Bình những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thành Phố Hòa Bình - Hoà Bình những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Thành Phố Hòa Bình - Hoà Bình
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
381.12
9.34
1.01
4.06
60.98
8.69
13.45
2.41