Dự báo Thời tiết Biển Thuận An - Huế
mây rải rác
- Độ ẩm 89.4%
- Gió 1.54 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Dự báo thời tiết Biển Thuận An - Huế 48 giờ tới
26.5° / 26.4°

90 %
mây cụm
26.9° / 26.6°

89 %
mây rải rác
25.6° / 26.1°

90 %
mây rải rác
25.8° / 26.1°

91 %
mây cụm
24.8° / 25.8°

91 %
mây cụm
24.1° / 25.5°

89 %
mây cụm
25.8° / 25.3°

79 %
mây cụm
28.1° / 29.9°

60 %
mây cụm
30.3° / 31.7°

48 %
mây rải rác
31.4° / 31.5°

42 %
mây rải rác
33.9° / 34.4°

42 %
mây thưa
33.9° / 35.4°

43 %
mây thưa
34.6° / 36.9°

45 %
mây thưa
33.4° / 35.4°

47 %
mây rải rác
32.4° / 39.5°

62 %
mưa nhẹ
34° / 40.9°

67 %
mây cụm
33.3° / 40.1°

71 %
mây cụm
29.2° / 34.3°

79 %
mây cụm
30.3° / 38°

82 %
mây cụm
26.7° / 26.3°

84 %
mưa nhẹ
26° / 27.2°

86 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.4°

92 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.9°

94 %
mưa nhẹ
24.5° / 24.4°

94 %
mưa nhẹ
23.9° / 24.5°

94 %
mưa nhẹ
23.7° / 24.2°

94 %
mây đen u ám
23.2° / 24°

93 %
mây cụm
23.4° / 24.4°

93 %
mây cụm
23.2° / 24.1°

92 %
mây đen u ám
23.4° / 24.4°

90 %
mây đen u ám
26.6° / 26.8°

81 %
mây đen u ám
30.8° / 34°

64 %
mây đen u ám
33° / 36.4°

53 %
mây đen u ám
34.4° / 38.9°

48 %
mây đen u ám
35.1° / 40°

45 %
mây đen u ám
36.5° / 40.5°

45 %
mây đen u ám
35.6° / 41°

47 %
mây đen u ám
35.8° / 40.9°

49 %
mây đen u ám
33.3° / 39°

53 %
mây đen u ám
30.1° / 35.9°

69 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.8°

90 %
mưa vừa
24.8° / 26°

94 %
mưa cường độ nặng
23.3° / 24.5°

93 %
mưa vừa
23.2° / 24.1°

94 %
mây đen u ám
23.7° / 24.3°

95 %
mây đen u ám
23.9° / 25°

94 %
mây đen u ám
23.6° / 25°

93 %
mây đen u ám
23.2° / 24.3°

92 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Biển Thuận An - Huế những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Biển Thuận An - Huế những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Biển Thuận An - Huế
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
414.72
4.95
0
2.63
15.45
9.58
10.06
1.45