Dự báo Thời tiết Biển Thuận An - Huế
mây thưa
- Độ ẩm 88.8%
- Gió 1.54 m/s
- Điểm ngưng 18.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Biển Thuận An - Huế 48 giờ tới
20.2° / 21.4°
90 %
mây thưa
21.6° / 21.3°
88 %
mây thưa
20° / 20.7°
90 %
mây thưa
20° / 20.6°
92 %
mây thưa
19.5° / 20°
92 %
mây thưa
18° / 19°
92 %
mây thưa
17.1° / 17.2°
90 %
mây thưa
17.7° / 17.4°
90 %
mây thưa
17.9° / 17.3°
89 %
mây thưa
17.1° / 17.1°
88 %
mây rải rác
16.1° / 16.5°
87 %
mây rải rác
17.5° / 17.1°
84 %
mây rải rác
21° / 21°
71 %
mây rải rác
24.3° / 24.8°
60 %
mây rải rác
26.3° / 26.6°
55 %
mây thưa
27.1° / 28.9°
54 %
mây thưa
28° / 29.3°
54 %
mây rải rác
28° / 29.3°
56 %
mây rải rác
27.7° / 28.2°
60 %
mây cụm
27.9° / 27.1°
63 %
mây đen u ám
25.1° / 26.2°
68 %
mây cụm
24.4° / 24.4°
79 %
mây cụm
21.7° / 21.3°
91 %
mây cụm
20.3° / 20.2°
95 %
mây rải rác
20.2° / 20.8°
97 %
bầu trời quang đãng
19.3° / 20.2°
97 %
bầu trời quang đãng
19.4° / 20.8°
97 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 19.2°
97 %
bầu trời quang đãng
19.7° / 19.6°
97 %
bầu trời quang đãng
18.4° / 19.7°
98 %
mây thưa
18.8° / 18.5°
98 %
mây rải rác
19° / 19.7°
98 %
mây cụm
19.2° / 19.4°
97 %
mây cụm
19.2° / 19.3°
96 %
mây cụm
19.4° / 19.3°
96 %
mây cụm
19.2° / 20.2°
95 %
mây cụm
21.5° / 21.9°
90 %
mây đen u ám
23° / 23.9°
81 %
mây đen u ám
23.7° / 24.7°
75 %
mây đen u ám
24.9° / 24.2°
74 %
mây đen u ám
23.2° / 23.1°
80 %
mây đen u ám
22.1° / 23.8°
84 %
mưa nhẹ
22.7° / 23°
86 %
mưa nhẹ
21.8° / 22.7°
90 %
mưa nhẹ
21° / 21.8°
95 %
mưa nhẹ
20.3° / 21.1°
97 %
mưa nhẹ
20° / 20.7°
98 %
mưa nhẹ
19.5° / 20.9°
98 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Biển Thuận An - Huế những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Biển Thuận An - Huế những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Biển Thuận An - Huế
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
908.8
5.38
0
19.08
31.31
46.35
52.8
5.43