Dự báo Thời tiết Sông Cầu - Khánh Vĩnh
mây đen u ám
- Độ ẩm 88.7%
- Gió 2.71 m/s
- Điểm ngưng 25.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết Sông Cầu - Khánh Vĩnh 48 giờ tới
27.9° / 31.8°
88 %
mây đen u ám
26.4° / 26.2°
87 %
mưa nhẹ
26° / 26.3°
87 %
mây đen u ám
24° / 25.4°
88 %
mây đen u ám
23.6° / 24°
89 %
mây đen u ám
23.2° / 23.8°
89 %
mây cụm
23.6° / 23°
89 %
mây cụm
24.3° / 25.4°
84 %
mây cụm
26.1° / 26.1°
76 %
mây đen u ám
28.6° / 30.5°
68 %
mây cụm
28.8° / 31.4°
65 %
mây rải rác
28.9° / 31.8°
67 %
mây cụm
28.7° / 31.8°
66 %
mây cụm
28.9° / 30.2°
68 %
mây cụm
28.4° / 30.2°
69 %
mây đen u ám
27.8° / 29.5°
71 %
mây đen u ám
27.6° / 29.5°
73 %
mây đen u ám
26.3° / 26°
76 %
mây đen u ám
26.5° / 26.8°
76 %
mây đen u ám
25.6° / 26.7°
78 %
mây đen u ám
25.4° / 26.8°
79 %
mây đen u ám
25.4° / 26.9°
81 %
mây đen u ám
25.9° / 25.7°
81 %
mây đen u ám
24.1° / 25.4°
82 %
mây đen u ám
25° / 25.7°
82 %
mây đen u ám
24.6° / 24.7°
84 %
mây đen u ám
24.5° / 24.7°
85 %
mưa nhẹ
23.2° / 24.2°
87 %
mây đen u ám
23.2° / 24.3°
88 %
mây đen u ám
23.8° / 24.5°
89 %
mây đen u ám
23.8° / 23.2°
91 %
mây đen u ám
24° / 24.5°
88 %
mưa nhẹ
24.8° / 25.4°
85 %
mưa nhẹ
25.6° / 27°
82 %
mây đen u ám
27.8° / 28°
75 %
mây đen u ám
27.8° / 30.8°
73 %
mây đen u ám
27.2° / 29.6°
74 %
mưa nhẹ
26.4° / 26°
81 %
mưa nhẹ
26.2° / 27.4°
82 %
mây đen u ám
26.9° / 27.2°
83 %
mây đen u ám
27° / 27.8°
84 %
mây đen u ám
25° / 27°
86 %
mây đen u ám
25.8° / 26.2°
87 %
mây đen u ám
25.5° / 25.3°
88 %
mây đen u ám
25.1° / 25.5°
88 %
mây đen u ám
26° / 25.6°
88 %
mây đen u ám
24.5° / 25.6°
88 %
mây đen u ám
24.5° / 25.1°
87 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Sông Cầu - Khánh Vĩnh những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Sông Cầu - Khánh Vĩnh những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Sông Cầu - Khánh Vĩnh
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
414.1
14.59
0.32
9.37
12.8
9.42
15.22
2.75