Dự báo Thời tiết Ninh Hưng - Thị xã Ninh Hòa
mây thưa
- Độ ẩm 81.6%
- Gió 1.38 m/s
- Điểm ngưng 22°
- UV 0
Dự báo thời tiết Ninh Hưng - Thị xã Ninh Hòa 48 giờ tới
27° / 27°

80 %
mây thưa
26.5° / 26.9°

81 %
mây thưa
26° / 26.8°

82 %
mây thưa
25.2° / 26.2°

83 %
mây thưa
26° / 26°

84 %
mây thưa
24.7° / 25.5°

85 %
mây cụm
23° / 24.9°

88 %
mây rải rác
23° / 23.5°

90 %
mây thưa
23.6° / 23°

90 %
mây thưa
23.3° / 24°

89 %
mây rải rác
26° / 25°

81 %
mây rải rác
27.4° / 27.8°

72 %
mây rải rác
29° / 31.2°

65 %
mây cụm
30.6° / 32.6°

62 %
mây cụm
30.3° / 33.4°

62 %
mây cụm
30.4° / 33.4°

65 %
mây cụm
29.6° / 32°

68 %
mây cụm
29° / 32.2°

69 %
mây đen u ám
28.6° / 33°

70 %
mây đen u ám
28.3° / 31.1°

72 %
mây đen u ám
27° / 29.7°

77 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.7°

86 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.2°

89 %
mây đen u ám
25° / 26.9°

90 %
mây đen u ám
25.7° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
25.3° / 25.5°

90 %
mây đen u ám
24.4° / 25.2°

90 %
mây đen u ám
24° / 25.1°

90 %
mây đen u ám
24.6° / 26°

90 %
mây đen u ám
24.8° / 25.8°

90 %
mây đen u ám
24.8° / 25°

91 %
mây đen u ám
23.4° / 24.8°

91 %
mây đen u ám
23.3° / 24.5°

92 %
mây đen u ám
24° / 24°

90 %
mây đen u ám
25.8° / 26.2°

84 %
mây đen u ám
27.9° / 29.3°

75 %
mây đen u ám
29.9° / 31.2°

67 %
mây đen u ám
30.9° / 34°

63 %
mây đen u ám
30.8° / 34°

62 %
mây đen u ám
30.9° / 34.3°

63 %
mây đen u ám
30.4° / 34.9°

64 %
mây cụm
30.1° / 34.7°

66 %
mây cụm
31° / 34.2°

68 %
mây cụm
29° / 33.9°

70 %
mây cụm
28.1° / 33°

76 %
mây cụm
26.3° / 26.4°

86 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.8°

91 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.1°

93 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Ninh Hưng - Thị xã Ninh Hòa những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Ninh Hưng - Thị xã Ninh Hòa những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Ninh Hưng - Thị xã Ninh Hòa
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
219.94
0.9
0.91
3.72
46.2
7.07
12.43
1.46