Dự báo Thời tiết Phường Rạch Sỏi - Rạch Giá
mây rải rác
- Độ ẩm 84.4%
- Gió 3.09 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường Rạch Sỏi - Rạch Giá 48 giờ tới
28° / 31.2°

84 %
mây rải rác
27.6° / 31.1°

83 %
mây rải rác
27.5° / 31.2°

83 %
mây thưa
27.2° / 30.5°

82 %
mây rải rác
27.1° / 30.2°

83 %
mây rải rác
27.5° / 30.1°

83 %
mây thưa
28.9° / 33.6°

77 %
mây thưa
31° / 35.6°

70 %
mây đen u ám
32.6° / 37.2°

62 %
mây cụm
33.9° / 37.4°

56 %
mây cụm
33.4° / 38.7°

54 %
mây cụm
34.5° / 38.9°

52 %
mây cụm
33.3° / 37.2°

53 %
mưa nhẹ
33.6° / 37.3°

55 %
mưa nhẹ
32.2° / 36.9°

57 %
mây đen u ám
31.5° / 33°

54 %
mây đen u ám
29.9° / 32.5°

67 %
mưa vừa
28.5° / 32.2°

72 %
mưa vừa
28.4° / 31°

72 %
mưa nhẹ
29.1° / 33.3°

71 %
mưa vừa
29.7° / 33°

71 %
mưa nhẹ
29.1° / 33.4°

72 %
mây cụm
28.6° / 32.7°

76 %
mây cụm
28.1° / 31.7°

77 %
mây cụm
29° / 31.7°

79 %
mây cụm
28° / 31°

81 %
mây rải rác
27.2° / 30.5°

82 %
mây cụm
27.4° / 31°

83 %
mưa nhẹ
27.5° / 31°

84 %
mưa nhẹ
27.6° / 30.3°

84 %
mưa nhẹ
28.9° / 32.3°

79 %
mây đen u ám
29.7° / 33.1°

72 %
mây đen u ám
30.9° / 34.6°

66 %
mây đen u ám
31.8° / 35.9°

59 %
mây đen u ám
32° / 36°

53 %
mưa nhẹ
33.3° / 36.5°

50 %
mây đen u ám
33.8° / 36.4°

49 %
mây đen u ám
32.4° / 36°

55 %
mây đen u ám
32.8° / 35.9°

57 %
mây đen u ám
32° / 37°

59 %
mây đen u ám
30.6° / 34.2°

66 %
mưa nhẹ
29° / 33°

69 %
mưa nhẹ
29° / 33°

72 %
mưa nhẹ
29.3° / 33.4°

72 %
mây đen u ám
29.5° / 32.2°

73 %
mây đen u ám
28.3° / 33°

74 %
mây đen u ám
28° / 32.3°

75 %
mây đen u ám
28.6° / 31.2°

76 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Rạch Sỏi - Rạch Giá những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Phường Rạch Sỏi - Rạch Giá những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Phường Rạch Sỏi - Rạch Giá
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
176.66
0.17
0
0.91
46.82
3.45
5.57
0.93