Dự báo Thời tiết Ia Dom - Ia H' Drai
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.7%
- Gió 1.56 m/s
- Điểm ngưng 19.8°
- UV 0
Dự báo thời tiết Ia Dom - Ia H' Drai 48 giờ tới
21.2° / 21.6°
90 %
mây đen u ám
21.7° / 21.4°
91 %
mây đen u ám
21.7° / 21.8°
91 %
mây đen u ám
21.1° / 21.9°
90 %
mây đen u ám
21.2° / 22.5°
88 %
mây đen u ám
21.2° / 21.5°
88 %
mây đen u ám
21.9° / 21.2°
89 %
mây cụm
21° / 21.1°
89 %
mây đen u ám
20.3° / 21.3°
89 %
mây cụm
21.6° / 21.9°
87 %
mây cụm
21.4° / 21.6°
88 %
mây cụm
22.9° / 23.8°
84 %
mây cụm
24.5° / 24.1°
78 %
mây cụm
25.2° / 25.3°
74 %
mây cụm
26° / 25.3°
73 %
mây cụm
25.6° / 26.3°
71 %
mây cụm
26.4° / 26.3°
67 %
mây cụm
27.9° / 27.3°
65 %
mây cụm
27° / 26.3°
65 %
mây rải rác
25.7° / 26.5°
70 %
mây rải rác
24.7° / 25°
75 %
mây rải rác
23.6° / 23.6°
81 %
mây rải rác
22.9° / 23.2°
81 %
mây rải rác
22.8° / 23.2°
83 %
mây cụm
22.1° / 23.7°
84 %
mây đen u ám
22.5° / 23.8°
85 %
mây đen u ám
22.2° / 23.7°
84 %
mây đen u ám
22.1° / 23.1°
85 %
mây đen u ám
22.4° / 22.9°
87 %
mây đen u ám
22.4° / 23°
89 %
mây đen u ám
22.5° / 22.7°
88 %
mây đen u ám
22.2° / 22.6°
89 %
mây đen u ám
22.8° / 22.6°
88 %
mây đen u ám
22.8° / 22.3°
87 %
mây đen u ám
22.7° / 22.9°
87 %
mây đen u ám
22.7° / 23.9°
85 %
mây đen u ám
23.1° / 23.3°
84 %
mây đen u ám
23.7° / 24.4°
82 %
mây đen u ám
24.6° / 24.1°
82 %
mây đen u ám
24.4° / 24.4°
82 %
mây đen u ám
24.6° / 24.8°
82 %
mây đen u ám
24.1° / 25.6°
78 %
mây đen u ám
24.1° / 24.1°
81 %
mây đen u ám
23.1° / 24.3°
83 %
mây đen u ám
23.8° / 24.6°
83 %
mây đen u ám
23.6° / 23.1°
85 %
mây đen u ám
23° / 22.8°
86 %
mây đen u ám
21.6° / 22.6°
87 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Ia Dom - Ia H' Drai những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Ia Dom - Ia H' Drai những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Ia Dom - Ia H' Drai
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
427.45
0.97
0
5.58
55.68
4.89
5.93
1.35