Dự báo Thời tiết Phường 12 - Đà Lạt
mây đen u ám
- Độ ẩm 96.4%
- Gió 1.87 m/s
- Điểm ngưng 14.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Phường 12 - Đà Lạt 48 giờ tới
15.8° / 15.5°
96 %
mây đen u ám
15.9° / 15.8°
96 %
mây đen u ám
15.1° / 15.9°
97 %
mây đen u ám
15.6° / 15°
97 %
mây đen u ám
15.6° / 16°
96 %
mây đen u ám
15.9° / 15.8°
96 %
mây đen u ám
15° / 15.5°
97 %
mây đen u ám
14.3° / 14.8°
98 %
mây đen u ám
14.3° / 14.8°
98 %
mây đen u ám
16.9° / 16.8°
93 %
mây cụm
19.5° / 19°
76 %
mây cụm
21.2° / 21.4°
63 %
mây cụm
22.5° / 22.3°
56 %
mây cụm
23.4° / 23.4°
52 %
mây cụm
24.5° / 24.9°
51 %
mây cụm
25° / 24.6°
50 %
mây cụm
23.9° / 23.4°
52 %
mây rải rác
23.1° / 22°
56 %
mây rải rác
22° / 21°
64 %
mây rải rác
18.8° / 18°
79 %
mây rải rác
15.6° / 15.5°
93 %
mây rải rác
16° / 16°
96 %
mây rải rác
15.3° / 15.9°
97 %
mây cụm
14.8° / 14.4°
97 %
mây đen u ám
14.1° / 14.3°
97 %
mây đen u ám
14.5° / 14.2°
97 %
mây đen u ám
14.4° / 14.5°
98 %
mây đen u ám
14.2° / 14.1°
97 %
mây đen u ám
16° / 15°
96 %
mây đen u ám
15.2° / 15.5°
96 %
mây đen u ám
15.8° / 15.7°
95 %
mây đen u ám
15.9° / 15.4°
95 %
mây đen u ám
15.1° / 15.5°
95 %
mây đen u ám
16.4° / 17°
88 %
mây đen u ám
18.3° / 18.8°
77 %
mây đen u ám
20.8° / 20.3°
67 %
mây đen u ám
21.8° / 21°
61 %
mây đen u ám
22.8° / 22.2°
59 %
mây đen u ám
24° / 23.2°
56 %
mây đen u ám
23° / 23.2°
55 %
mây đen u ám
23.3° / 23.8°
56 %
mây đen u ám
22.6° / 22.9°
61 %
mây đen u ám
20.9° / 20.1°
70 %
mây đen u ám
18.2° / 18.1°
83 %
mây đen u ám
16.6° / 16.4°
94 %
mây đen u ám
15.9° / 15.4°
96 %
mây đen u ám
15.1° / 15.7°
97 %
mây đen u ám
15.9° / 15°
96 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường 12 - Đà Lạt những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường 12 - Đà Lạt những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Phường 12 - Đà Lạt
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
230.51
0.93
0
1.9
51.5
1.85
1.86
1.46