Dự báo Thời tiết Phường 12 - Đà Lạt
mây đen u ám
- Độ ẩm 73.2%
- Gió 1.15 m/s
- Điểm ngưng 16.5°
- UV 4.34
Dự báo thời tiết Phường 12 - Đà Lạt 48 giờ tới
20.2° / 21°
77 %
mây đen u ám
21.6° / 21.9°
73 %
mây đen u ám
21.6° / 21.7°
70 %
mây đen u ám
22.1° / 22.5°
64 %
mây đen u ám
23° / 23.6°
58 %
mây đen u ám
24.1° / 24.2°
53 %
mây đen u ám
25.5° / 25.7°
53 %
mây rải rác
22.9° / 22.2°
70 %
mưa nhẹ
20° / 20°
85 %
mưa nhẹ
18.3° / 19°
95 %
mưa nhẹ
17° / 18.5°
98 %
mưa nhẹ
17° / 18.5°
98 %
mưa nhẹ
17.5° / 18.8°
99 %
mây đen u ám
17.3° / 17.9°
99 %
mây cụm
18° / 17°
99 %
mây cụm
17° / 17.6°
99 %
mây cụm
16.9° / 17.2°
98 %
mây cụm
16.5° / 16°
98 %
mây cụm
16.7° / 16.5°
97 %
mây rải rác
15.1° / 15.8°
98 %
mây rải rác
15.7° / 15.6°
98 %
mây rải rác
14.9° / 14.3°
97 %
mây rải rác
14.6° / 14.5°
97 %
mây rải rác
17.5° / 17.1°
92 %
mây rải rác
19.2° / 21°
80 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 23.1°
59 %
mây thưa
25.4° / 24.3°
50 %
mây thưa
27° / 25.2°
46 %
mây thưa
26.8° / 26.9°
45 %
mây thưa
26.4° / 26.5°
46 %
mây thưa
25° / 25.9°
52 %
mây cụm
21.2° / 22.4°
78 %
mưa nhẹ
20.8° / 20.7°
89 %
mưa nhẹ
18.7° / 19.2°
94 %
mưa nhẹ
19° / 18°
97 %
mưa nhẹ
18.8° / 18.5°
98 %
mưa nhẹ
17° / 18.1°
98 %
mây cụm
18° / 18.3°
99 %
mây cụm
17.2° / 18.6°
99 %
mây đen u ám
18° / 18.8°
97 %
mây đen u ám
17.4° / 17.4°
98 %
mây đen u ám
17.4° / 17.6°
97 %
mây đen u ám
17.7° / 17.4°
97 %
mây đen u ám
16.9° / 16.6°
97 %
mây đen u ám
15° / 17°
98 %
mây cụm
15.2° / 16°
98 %
mây cụm
15.1° / 15.2°
98 %
mây cụm
17.6° / 17.2°
94 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Phường 12 - Đà Lạt những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường 12 - Đà Lạt những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Phường 12 - Đà Lạt
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
895.35
4.22
6.59
21.12
30.14
17.53
19.81
7.7