Dự báo Thời tiết Tân Châu - Di Linh
mây cụm
- Độ ẩm 73.1%
- Gió 1.04 m/s
- Điểm ngưng 17.5°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Châu - Di Linh 48 giờ tới
22.4° / 22°

73 %
mây cụm
22.5° / 22.4°

74 %
mây cụm
22.2° / 23°

78 %
mây rải rác
21.9° / 22°

83 %
mây rải rác
20.7° / 21.8°

87 %
mây thưa
20.4° / 20.3°

88 %
mây rải rác
19.4° / 20.9°

83 %
mây rải rác
19.9° / 20.8°

78 %
mây đen u ám
21° / 20.7°

74 %
mây đen u ám
20° / 20°

70 %
mây đen u ám
21° / 20.7°

70 %
mây đen u ám
20.9° / 20.6°

71 %
mây đen u ám
22.5° / 22.1°

63 %
mây đen u ám
23.2° / 23.7°

60 %
mây đen u ám
28.8° / 29°

42 %
mây đen u ám
31° / 29.7°

37 %
mây đen u ám
32.6° / 31.2°

33 %
mây đen u ám
32.3° / 31.9°

32 %
mây đen u ám
32.7° / 31.8°

33 %
mây đen u ám
31° / 32°

35 %
mây đen u ám
32.9° / 32°

35 %
mây đen u ám
29° / 28.2°

48 %
mây đen u ám
26.2° / 26.2°

59 %
mây đen u ám
24.5° / 24.8°

66 %
mây đen u ám
23.8° / 23.1°

70 %
mây đen u ám
23° / 22.3°

73 %
mây rải rác
21.1° / 22°

75 %
mây rải rác
21.6° / 21.1°

76 %
mây rải rác
21.9° / 21.3°

79 %
mây rải rác
20.4° / 20.4°

80 %
mây cụm
20.3° / 20.1°

81 %
mây cụm
20.1° / 20.8°

79 %
mây đen u ám
19.6° / 20°

78 %
mây cụm
19° / 19.2°

75 %
mây cụm
19.6° / 19.4°

73 %
mây cụm
20.9° / 19.8°

71 %
mây đen u ám
24.1° / 23.9°

55 %
mây cụm
29° / 28.6°

42 %
mây cụm
30.4° / 30.9°

36 %
mây cụm
33° / 31.3°

33 %
mây cụm
33.9° / 32.4°

32 %
mây cụm
32.2° / 32.6°

33 %
mây cụm
31.6° / 31.3°

38 %
mây đen u ám
30.5° / 30.3°

46 %
mây đen u ám
28.1° / 29.4°

55 %
mưa nhẹ
25° / 26.5°

73 %
mưa nhẹ
23.4° / 24°

84 %
mưa vừa
22.7° / 22.2°

90 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Tân Châu - Di Linh những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Tân Châu - Di Linh những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Tân Châu - Di Linh
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
374.14
1.19
0
5.43
51.18
5.15
7.06
1.76