Dự báo Thời tiết An Ninh Đông - Đức Hòa
mưa nhẹ
- Độ ẩm 79.2%
- Gió 0.9 m/s
- Điểm ngưng 24.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết An Ninh Đông - Đức Hòa 48 giờ tới
28.2° / 32.1°
78 %
mưa nhẹ
29° / 31.5°
79 %
mưa nhẹ
27.7° / 30.8°
81 %
mưa vừa
27.2° / 29.8°
83 %
mưa vừa
27° / 26.8°
85 %
mây rải rác
26° / 27.1°
88 %
mây rải rác
25.9° / 26.6°
92 %
mây rải rác
25.7° / 27°
93 %
mây rải rác
26° / 26.7°
94 %
mây rải rác
24.8° / 25.1°
94 %
mây rải rác
24.7° / 25.1°
95 %
mây rải rác
24.6° / 25.4°
95 %
mây rải rác
24.2° / 25.5°
95 %
mây rải rác
24.1° / 25.8°
95 %
mây rải rác
25.8° / 26.2°
91 %
mây rải rác
26.2° / 26°
86 %
mây cụm
29° / 33°
80 %
mây rải rác
29.1° / 34.3°
73 %
mây rải rác
31.9° / 37°
66 %
mây rải rác
32° / 37.6°
61 %
mây rải rác
32.6° / 37°
57 %
mây rải rác
32.2° / 36.8°
55 %
mây cụm
33° / 36.2°
60 %
mây cụm
31.5° / 35.3°
65 %
mây cụm
29.9° / 33.6°
72 %
mây cụm
27.3° / 30.6°
78 %
mây cụm
27° / 28°
85 %
mây cụm
25.9° / 26.2°
87 %
mây đen u ám
25.9° / 26.2°
87 %
mây đen u ám
25.8° / 26.1°
88 %
mây cụm
25.3° / 26°
89 %
mây cụm
25.2° / 26.3°
90 %
mây cụm
24.7° / 25.5°
90 %
mây cụm
24.9° / 25.3°
91 %
mây đen u ám
24.9° / 26°
92 %
mây đen u ám
24.1° / 25.6°
92 %
mây đen u ám
24.9° / 26°
92 %
mây đen u ám
24.2° / 25°
92 %
mây đen u ám
25.9° / 25°
87 %
mây đen u ám
26.4° / 27°
78 %
mây đen u ám
29° / 31°
72 %
mây đen u ám
29° / 33.4°
68 %
mây đen u ám
31.3° / 35.6°
63 %
mây đen u ám
31.7° / 35.8°
59 %
mây đen u ám
32° / 35.5°
56 %
mây đen u ám
32.3° / 35.8°
55 %
mây đen u ám
31.2° / 35.6°
58 %
mây đen u ám
31.6° / 35.6°
64 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết An Ninh Đông - Đức Hòa những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa An Ninh Đông - Đức Hòa những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại An Ninh Đông - Đức Hòa
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
654.52
11.21
0
12.45
68.13
29.64
33.81
3.06