Dự báo Thời tiết Tân Thành - Mộc Hóa
mưa vừa
- Độ ẩm 87%
- Gió 1.98 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Dự báo thời tiết Tân Thành - Mộc Hóa 48 giờ tới
27.5° / 27°
85 %
mưa nhẹ
26° / 26.8°
86 %
mưa vừa
26.6° / 26.1°
86 %
mưa vừa
26.5° / 27.4°
88 %
mưa vừa
25° / 26.2°
89 %
mây đen u ám
26° / 26.9°
92 %
mây đen u ám
24.4° / 25.4°
94 %
mây đen u ám
24.5° / 25.8°
95 %
mây cụm
24.6° / 25.9°
95 %
mây thưa
24.8° / 25.9°
95 %
mây thưa
23.4° / 24.3°
95 %
mây thưa
24° / 24.2°
95 %
mây rải rác
23.4° / 24.5°
95 %
mây rải rác
24.7° / 25.5°
92 %
mây rải rác
26.7° / 27.7°
86 %
mây rải rác
28° / 32°
80 %
mây rải rác
29.3° / 33.2°
72 %
mây rải rác
30.4° / 35.3°
67 %
mây rải rác
31.1° / 36.2°
62 %
mây rải rác
32.5° / 37°
59 %
mây rải rác
32.4° / 36.1°
58 %
mây đen u ám
33° / 36.6°
58 %
mây đen u ám
31.2° / 36.7°
63 %
mây đen u ám
29.6° / 35°
72 %
mưa nhẹ
27.1° / 30.6°
76 %
mây đen u ám
26.4° / 27.8°
84 %
mưa nhẹ
25.8° / 26°
88 %
mưa nhẹ
26° / 26.1°
89 %
mây cụm
25.6° / 27°
89 %
mây cụm
25.9° / 26.2°
90 %
mây đen u ám
25.7° / 26.7°
91 %
mây đen u ám
25° / 25.8°
91 %
mây đen u ám
24.7° / 25.4°
92 %
mây đen u ám
24.1° / 25.1°
92 %
mây đen u ám
24.4° / 25.3°
92 %
mây đen u ám
24.3° / 25.7°
91 %
mây đen u ám
24.6° / 24.6°
90 %
mây đen u ám
24.7° / 25°
88 %
mây đen u ám
26° / 26.4°
81 %
mây đen u ám
27.3° / 30.2°
75 %
mây đen u ám
30° / 33.5°
70 %
mây đen u ám
30.1° / 35.2°
65 %
mây đen u ám
31.2° / 35.2°
62 %
mây đen u ám
31.8° / 35.4°
58 %
mây đen u ám
31.3° / 35.6°
58 %
mây đen u ám
31.4° / 35.2°
62 %
mây đen u ám
30.2° / 35.1°
69 %
mây đen u ám
28.5° / 32.6°
76 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Tân Thành - Mộc Hóa những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Tân Thành - Mộc Hóa những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Tân Thành - Mộc Hóa
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
801.59
10.94
0
16.44
54.76
34.77
39.79
2.97