Dự báo Thời tiết Biển Thái Bình - Ninh Thuận
mây rải rác
- Độ ẩm 83.3%
- Gió 4.73 m/s
- Điểm ngưng 23.9°
- UV 0
Dự báo thời tiết Biển Thái Bình - Ninh Thuận 48 giờ tới
26.4° / 26.6°
83 %
mây rải rác
26.5° / 26.2°
84 %
mây rải rác
25.7° / 26.4°
85 %
mây rải rác
25.1° / 27°
86 %
mây rải rác
25.5° / 25.9°
87 %
mây rải rác
24.6° / 25.1°
88 %
mây rải rác
24.8° / 25.8°
89 %
mây rải rác
25° / 24.3°
89 %
mây cụm
24° / 24.1°
89 %
mây cụm
23.6° / 24.5°
89 %
mây cụm
23.8° / 24.4°
89 %
mây cụm
23.1° / 24.9°
88 %
mây cụm
24° / 24.6°
88 %
mây cụm
25.6° / 26.1°
81 %
mây cụm
27.2° / 30°
73 %
mây cụm
29.5° / 32.3°
67 %
mây cụm
30° / 34°
64 %
mây cụm
30.2° / 35°
61 %
mây cụm
32° / 34.4°
60 %
mây cụm
31.3° / 34.7°
60 %
mây cụm
30.9° / 34.9°
62 %
mây cụm
29.4° / 33.5°
66 %
mây đen u ám
28.3° / 31.4°
73 %
mây đen u ám
27.4° / 27.7°
80 %
mây đen u ám
25.3° / 26.2°
85 %
mây đen u ám
25.5° / 25.3°
87 %
mây cụm
24.1° / 26°
88 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 25.7°
89 %
mây thưa
24.2° / 25.6°
91 %
mây thưa
24.1° / 25.3°
92 %
mây rải rác
24° / 24.3°
91 %
mây rải rác
23.1° / 24.1°
91 %
mây cụm
23.2° / 24.5°
91 %
mây đen u ám
23.7° / 24.8°
91 %
mây đen u ám
23.6° / 24.4°
91 %
mây đen u ám
23.9° / 25°
90 %
mây đen u ám
23.5° / 24.7°
89 %
mây đen u ám
25.1° / 26.1°
82 %
mây đen u ám
27.9° / 29.2°
73 %
mây đen u ám
29.4° / 31.2°
66 %
mây đen u ám
31° / 32.5°
61 %
mây đen u ám
30.2° / 33.5°
58 %
mây đen u ám
31.1° / 34.9°
57 %
mây đen u ám
31.1° / 34.5°
58 %
mây đen u ám
30.4° / 33.9°
60 %
mây đen u ám
29.6° / 32.4°
64 %
mây đen u ám
28° / 31.7°
70 %
mây đen u ám
27.4° / 28°
77 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Biển Thái Bình - Ninh Thuận những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Biển Thái Bình - Ninh Thuận những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Biển Thái Bình - Ninh Thuận
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
257.82
1.84
0
2.58
56.71
3.12
3.02
1.7