Dự báo Thời tiết An Hải - Ninh Phước
mây cụm
- Độ ẩm 88.7%
- Gió 3.19 m/s
- Điểm ngưng 22.4°
- UV 0
Dự báo thời tiết An Hải - Ninh Phước 48 giờ tới
25° / 26°
87 %
mây rải rác
24.7° / 25°
88 %
mây cụm
24.4° / 25.2°
88 %
mây cụm
25.5° / 25.5°
86 %
mây cụm
25.2° / 25.6°
85 %
mây cụm
25.3° / 25.9°
84 %
mây đen u ám
24.5° / 26°
86 %
mây đen u ám
24.7° / 25.4°
87 %
mây đen u ám
24.6° / 25°
87 %
mây đen u ám
24.4° / 25°
87 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°
78 %
mây đen u ám
28.8° / 30.5°
69 %
mây đen u ám
29.7° / 32.3°
65 %
mây cụm
30.3° / 33.7°
61 %
mây cụm
31.1° / 34.3°
58 %
mây cụm
32° / 35.9°
56 %
mây đen u ám
31.7° / 35.6°
57 %
mây đen u ám
31.4° / 35°
59 %
mây đen u ám
30.5° / 33.8°
62 %
mây đen u ám
29.2° / 32.9°
67 %
mây đen u ám
27.7° / 30.1°
75 %
mây đen u ám
26.1° / 27.9°
81 %
mây đen u ám
25° / 26.6°
84 %
mây đen u ám
25.6° / 26.7°
85 %
mây đen u ám
25.6° / 25.6°
86 %
mây đen u ám
25° / 25.1°
88 %
mây đen u ám
25° / 25.2°
89 %
mây đen u ám
25° / 25.3°
90 %
mây đen u ám
24.6° / 24.8°
90 %
mây đen u ám
24.5° / 24.7°
90 %
mây đen u ám
23.6° / 24.1°
90 %
mây đen u ám
23.5° / 24.3°
89 %
mây đen u ám
24° / 24.8°
88 %
mây đen u ám
24.6° / 24.3°
87 %
mây đen u ám
26.6° / 26°
79 %
mây đen u ám
28.4° / 30.8°
71 %
mây đen u ám
29.1° / 32.9°
63 %
mây đen u ám
30.4° / 33.2°
58 %
mây đen u ám
31.2° / 34.6°
56 %
mây đen u ám
32° / 35°
55 %
mây đen u ám
31.2° / 33.4°
57 %
mây đen u ám
30.7° / 33.8°
61 %
mây đen u ám
29.7° / 32.6°
64 %
mây đen u ám
28.2° / 31.9°
69 %
mây đen u ám
27.1° / 29.2°
75 %
mây đen u ám
26.6° / 27.8°
80 %
mây đen u ám
25.5° / 26.6°
83 %
mây đen u ám
25.6° / 26°
84 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết An Hải - Ninh Phước những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa An Hải - Ninh Phước những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại An Hải - Ninh Phước
Tốt
Ở mức độ này, chất lượng không khí được coi là đạt yêu cầu và ô nhiễm không khí gây ra ít hoặc không có rủi ro. Danh mục này không có liên quan đến sức khỏe. Mọi người có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời của mình một cách bình thường
324.77
3.94
0
5.37
40
5.13
6.72
2.24