Dự báo Thời tiết Xuân Thủy - Yên Lập
mây cụm
- Độ ẩm 90.4%
- Gió 1.64 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 0
Dự báo thời tiết Xuân Thủy - Yên Lập 48 giờ tới
25.1° / 26.2°

90 %
mây cụm
25.8° / 26.9°

91 %
mây cụm
25.6° / 26.8°

91 %
mây cụm
25.4° / 27°

92 %
mưa nhẹ
25.2° / 25.7°

92 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.9°

90 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.4°

87 %
mưa nhẹ
26.6° / 26°

82 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.3°

76 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.4°

70 %
mưa nhẹ
28.4° / 30.7°

65 %
mưa nhẹ
29.1° / 30.9°

60 %
mưa nhẹ
30.1° / 32.3°

56 %
mưa nhẹ
31° / 33.2°

53 %
mưa nhẹ
31.6° / 33.9°

54 %
mưa nhẹ
30° / 32.5°

60 %
mưa nhẹ
28.7° / 31.3°

69 %
mưa nhẹ
27.8° / 29.3°

76 %
mưa vừa
26.7° / 27.9°

82 %
mưa vừa
25.7° / 26.5°

84 %
mưa vừa
25° / 26.9°

84 %
mây đen u ám
25.5° / 26.6°

85 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.9°

85 %
mây đen u ám
25.5° / 25.6°

86 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.1°

87 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.2°

89 %
mây đen u ám
24.3° / 24.1°

90 %
mây đen u ám
24.1° / 24.2°

91 %
mưa nhẹ
23.2° / 24.6°

92 %
mưa nhẹ
24.3° / 26°

90 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.1°

88 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

83 %
mây đen u ám
26.2° / 26.9°

81 %
mưa nhẹ
26.7° / 26.5°

78 %
mưa vừa
28.2° / 30.1°

72 %
mưa nhẹ
28.6° / 30.3°

72 %
mưa nhẹ
27.5° / 29.1°

78 %
mưa nhẹ
27.1° / 29.9°

78 %
mưa nhẹ
27.4° / 30°

78 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.1°

82 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.8°

88 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.2°

89 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.5°

91 %
mưa nhẹ
24.4° / 25.9°

93 %
mưa nhẹ
23.6° / 24.6°

96 %
mưa vừa
23.8° / 24.1°

98 %
mưa vừa
23.9° / 24°

98 %
mưa vừa
23.9° / 24.3°

98 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Xuân Thủy - Yên Lập những ngày tới








Nhiệt độ và lượng mưa Xuân Thủy - Yên Lập những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Xuân Thủy - Yên Lập
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
506.8
19.13
0
5.26
36.14
16.8
17.73
2.14