Dự báo Thời tiết Phường Phổ Vinh - Thị xã Đức Phổ
mưa vừa
- Độ ẩm 92.7%
- Gió 4.21 m/s
- Điểm ngưng 23.8°
- UV 0.84
Dự báo thời tiết Phường Phổ Vinh - Thị xã Đức Phổ 48 giờ tới
24.8° / 25.7°
92 %
mưa vừa
24.7° / 25.5°
92 %
mưa vừa
24.4° / 25.2°
92 %
mưa vừa
24.8° / 25.5°
93 %
mưa vừa
24° / 25°
94 %
mưa vừa
24.1° / 25.2°
94 %
mưa vừa
24.1° / 24.2°
95 %
mưa vừa
23.6° / 24.4°
95 %
mưa vừa
23.8° / 24°
96 %
mưa vừa
23.9° / 24.8°
96 %
mưa vừa
23.4° / 24.9°
96 %
mưa vừa
23.1° / 24.2°
96 %
mưa vừa
23.4° / 25°
96 %
mưa vừa
23.6° / 24.6°
96 %
mưa vừa
23.6° / 24.3°
96 %
mưa vừa
23.3° / 24.1°
96 %
mưa vừa
24° / 24.6°
96 %
mưa vừa
24.9° / 25°
96 %
mưa vừa
24.2° / 25.4°
94 %
mưa vừa
25.2° / 26.6°
92 %
mưa vừa
25.9° / 26.5°
91 %
mưa vừa
26° / 27.4°
89 %
mưa vừa
27° / 27.9°
89 %
mưa vừa
26.1° / 27.4°
88 %
mưa vừa
26.5° / 28°
87 %
mưa vừa
26.3° / 27.9°
87 %
mưa vừa
26° / 26.5°
89 %
mưa vừa
24.6° / 25.3°
92 %
mưa vừa
24.8° / 26°
93 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.2°
94 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.1°
94 %
mưa nhẹ
25° / 25.7°
94 %
mưa nhẹ
24.1° / 26°
93 %
mưa nhẹ
25° / 25.8°
93 %
mưa nhẹ
23.8° / 24.8°
93 %
mưa nhẹ
23° / 24.5°
92 %
mưa nhẹ
23.3° / 24.6°
92 %
mây cụm
23.8° / 24.2°
93 %
mây cụm
23.2° / 24°
93 %
mây cụm
23.3° / 24°
93 %
mây cụm
23.9° / 24.3°
93 %
mây cụm
24.8° / 25.9°
91 %
mây cụm
25.7° / 26.1°
87 %
mây cụm
27° / 27.3°
82 %
mưa nhẹ
27.2° / 30.1°
79 %
mưa nhẹ
28.9° / 31.5°
78 %
mưa nhẹ
28.2° / 31.2°
77 %
mưa nhẹ
28.1° / 31°
77 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Phường Phổ Vinh - Thị xã Đức Phổ những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Phổ Vinh - Thị xã Đức Phổ những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Phường Phổ Vinh - Thị xã Đức Phổ
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
420.97
1.07
0.31
2.51
81.62
16.3
17.28
1.21