Dự báo Thời tiết Đa Krông - Quảng Trị
mây đen u ám
- Độ ẩm 89.5%
- Gió 1.33 m/s
- Điểm ngưng 16.6°
- UV 0
Dự báo thời tiết Đa Krông - Quảng Trị 48 giờ tới
18.2° / 18.6°
89 %
mây đen u ám
18.3° / 18°
90 %
mây đen u ám
18° / 18.2°
90 %
mây đen u ám
18.4° / 18.1°
91 %
mưa nhẹ
19° / 19.8°
91 %
mây đen u ám
18.4° / 18.2°
91 %
mưa nhẹ
18.7° / 18.8°
91 %
mây đen u ám
18.7° / 18.8°
91 %
mưa nhẹ
18.8° / 18.7°
91 %
mây đen u ám
18.6° / 18.1°
90 %
mây đen u ám
18.3° / 18.2°
90 %
mây đen u ám
18.8° / 18.8°
90 %
mây đen u ám
19.3° / 19.4°
87 %
mây đen u ám
20° / 20.4°
83 %
mây đen u ám
21.8° / 21.5°
78 %
mây đen u ám
23° / 22.7°
72 %
mây cụm
22.9° / 23°
69 %
mây cụm
23.6° / 23.6°
66 %
mây cụm
23.5° / 23.7°
66 %
mây cụm
22.6° / 22°
70 %
mây cụm
22.8° / 22.9°
73 %
mây cụm
20.2° / 20.5°
80 %
mây cụm
18.3° / 18.4°
88 %
mây cụm
17° / 17.5°
90 %
mây cụm
17.9° / 18°
89 %
mây cụm
18.3° / 18.8°
85 %
mây cụm
19° / 18.2°
85 %
mây đen u ám
18.5° / 18.1°
85 %
mây đen u ám
18.6° / 18°
85 %
mây đen u ám
18° / 18.5°
86 %
mây đen u ám
18° / 17.9°
92 %
mây rải rác
16.2° / 16.3°
94 %
mây rải rác
16.7° / 16.3°
94 %
mây rải rác
16.2° / 16°
94 %
mây rải rác
17.5° / 17.8°
93 %
mây rải rác
17.2° / 18.7°
91 %
mây cụm
18.3° / 18.7°
89 %
mây đen u ám
19.2° / 19.9°
87 %
mây đen u ám
20.9° / 20°
83 %
mây đen u ám
22.5° / 22.3°
76 %
mây đen u ám
23.1° / 23.1°
73 %
mưa nhẹ
22.8° / 23°
74 %
mây đen u ám
22.3° / 22.2°
74 %
mưa nhẹ
22.9° / 22.5°
76 %
mưa nhẹ
21.9° / 22.8°
77 %
mây cụm
20.9° / 21°
83 %
mây cụm
19.2° / 19.4°
87 %
mây cụm
19.1° / 19.5°
87 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Đa Krông - Quảng Trị những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Đa Krông - Quảng Trị những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Đa Krông - Quảng Trị
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
421.07
1.5
0
3.43
96.14
41.06
59.24
2.77