Dự báo Thời tiết Hải Thượng - Hải Lăng
mây cụm
- Độ ẩm 96.5%
- Gió 0.59 m/s
- Điểm ngưng 20.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Hải Thượng - Hải Lăng 48 giờ tới
21.9° / 21.9°
96 %
mây cụm
21° / 21.9°
96 %
mây cụm
21.3° / 21.8°
96 %
mây cụm
20° / 21.3°
96 %
mây rải rác
20.7° / 21.9°
96 %
mây rải rác
20.1° / 20.6°
96 %
mây rải rác
20° / 20.5°
96 %
mây rải rác
21.2° / 21.4°
94 %
mây cụm
22.3° / 23.9°
88 %
mây đen u ám
24.1° / 25°
84 %
mây đen u ám
25.9° / 25.3°
80 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.3°
74 %
mây đen u ám
27.1° / 27.8°
68 %
mây đen u ám
27.9° / 28.6°
67 %
mây đen u ám
27.6° / 27.6°
66 %
mây đen u ám
27° / 26.9°
68 %
mây cụm
25° / 26.2°
75 %
mây cụm
23.7° / 24.5°
86 %
mây cụm
22.4° / 23°
93 %
mây cụm
21.4° / 22.7°
95 %
mây cụm
21.8° / 22.9°
96 %
mây rải rác
21.8° / 21.2°
96 %
mây cụm
21.1° / 22°
97 %
mây cụm
21° / 21.9°
97 %
mây cụm
20.4° / 21.2°
98 %
mây cụm
20.1° / 21.5°
98 %
mây cụm
20.2° / 21.4°
98 %
mây cụm
20.7° / 21.6°
98 %
mây cụm
20.9° / 21.3°
98 %
mây cụm
20.4° / 21.5°
97 %
mây cụm
20.6° / 21.5°
97 %
mây cụm
21.1° / 22.7°
94 %
mây cụm
23.3° / 24.2°
87 %
mây cụm
25° / 25.4°
80 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.1°
75 %
mưa nhẹ
27° / 26.8°
73 %
mưa nhẹ
26.9° / 26°
73 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.1°
73 %
mưa nhẹ
26.3° / 27.5°
76 %
mưa nhẹ
26.7° / 26.9°
78 %
mưa nhẹ
25.6° / 25.4°
84 %
mưa nhẹ
23.5° / 25°
91 %
mưa nhẹ
22.8° / 23.4°
95 %
mưa nhẹ
22.3° / 23.2°
95 %
mưa nhẹ
22.1° / 22.5°
96 %
mưa nhẹ
21.9° / 22.1°
97 %
mưa nhẹ
21.1° / 22.1°
97 %
mây đen u ám
21° / 22.2°
97 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Hải Thượng - Hải Lăng những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Hải Thượng - Hải Lăng những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Hải Thượng - Hải Lăng
Khá
Điều này có nghĩa là chất lượng không khí chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất ô nhiễm có thể khơi dậy mối quan tâm về sức khỏe khiêm tốn đối với một số hạn chế những người quá mẫn cảm. Ví dụ, những người rất nhạy cảm với ozone có thể gặp các triệu chứng hô hấp như khó thở nhẹ. Chỉ có rất ít người quá mẫn cảm được khuyến cáo giảm các hoạt động ngoài trời
373.94
2.58
0
5.88
41.07
13.61
19.85
1.46