Dự báo Thời tiết Sông Mã - Sơn La
mây thưa
- Độ ẩm 69.7%
- Gió 1.43 m/s
- Điểm ngưng -0.2°
- UV 0
Dự báo thời tiết Sông Mã - Sơn La 48 giờ tới
4.2° / 4.6°
70 %
mây thưa
4.3° / 2°
69 %
mây thưa
4° / 4.4°
70 %
mây thưa
4.2° / 4.1°
67 %
mây thưa
5.6° / 5.6°
61 %
mây cụm
7.7° / 7.9°
52 %
mây cụm
12.4° / 10.2°
39 %
mây cụm
14.9° / 13°
36 %
mây cụm
16.4° / 14.3°
35 %
mây cụm
17.6° / 16.9°
33 %
mây cụm
19.7° / 18.4°
32 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 18.3°
32 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 18.8°
34 %
bầu trời quang đãng
17.6° / 17°
41 %
bầu trời quang đãng
12.3° / 11.3°
53 %
bầu trời quang đãng
11.7° / 9.4°
57 %
bầu trời quang đãng
10.1° / 9.9°
59 %
bầu trời quang đãng
11.3° / 9.3°
56 %
mây rải rác
11.3° / 10.3°
53 %
mây rải rác
10.2° / 10°
58 %
mây rải rác
8.8° / 7°
65 %
mây rải rác
7.9° / 7.6°
69 %
mây rải rác
7.3° / 7.3°
69 %
mây rải rác
9° / 9°
61 %
mây cụm
9.1° / 9.7°
60 %
mây cụm
8° / 8.7°
66 %
mây cụm
7° / 7.4°
71 %
mây cụm
7° / 8°
72 %
mây cụm
10.5° / 9.5°
61 %
mây thưa
13.1° / 12.5°
52 %
mây rải rác
16.1° / 16°
44 %
mây rải rác
20.7° / 19.2°
38 %
mây thưa
22.6° / 21.8°
34 %
mây thưa
24.9° / 23.9°
32 %
mây thưa
25.6° / 24.2°
31 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 24.2°
32 %
mây thưa
24.2° / 24.1°
34 %
mây rải rác
22.1° / 21.2°
42 %
mây rải rác
17.7° / 16.3°
55 %
mây rải rác
16° / 15.8°
56 %
mây rải rác
16.3° / 15.8°
58 %
mây thưa
15.2° / 14.2°
62 %
mây thưa
14.4° / 13.6°
68 %
bầu trời quang đãng
13.3° / 12.9°
73 %
bầu trời quang đãng
12.7° / 11.5°
78 %
mây thưa
11.3° / 12°
82 %
mây thưa
11.9° / 10°
87 %
mây cụm
10.5° / 10.2°
90 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Sông Mã - Sơn La những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Sông Mã - Sơn La những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Sông Mã - Sơn La
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
421.47
2.99
0
1.94
84.8
48.45
52.91
2.51