Dự báo Thời tiết Thị xã Hòa Thành - Tây Ninh
mưa cường độ nặng
- Độ ẩm 96.3%
- Gió 1.7 m/s
- Điểm ngưng 24.7°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thị xã Hòa Thành - Tây Ninh 48 giờ tới
25.4° / 26°
96 %
mưa cường độ nặng
25.7° / 26.2°
95 %
mưa vừa
25.4° / 26°
96 %
mưa nhẹ
25.3° / 27°
96 %
mưa nhẹ
25.8° / 25.5°
95 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.7°
96 %
mưa nhẹ
25° / 25.6°
96 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.2°
96 %
mây đen u ám
25.6° / 26.2°
94 %
mây đen u ám
25.4° / 26.1°
92 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°
86 %
mây đen u ám
28.4° / 32.3°
78 %
mây đen u ám
29.5° / 34.6°
72 %
mây đen u ám
29.8° / 34.4°
70 %
mây đen u ám
29.4° / 33.4°
73 %
mây đen u ám
29.9° / 33.8°
76 %
mây đen u ám
29.3° / 33.7°
76 %
mây đen u ám
28.2° / 33.7°
77 %
mây đen u ám
28.7° / 32.4°
82 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°
84 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.3°
84 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.2°
83 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.2°
83 %
mưa nhẹ
27° / 26.8°
83 %
mưa nhẹ
25.4° / 27°
86 %
mưa nhẹ
26° / 26.7°
89 %
mưa nhẹ
25° / 26°
90 %
mưa nhẹ
26° / 26.5°
90 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.4°
90 %
mưa vừa
24.4° / 26°
93 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.6°
94 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.1°
95 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.9°
92 %
mây đen u ám
26.6° / 27.6°
87 %
mây đen u ám
26.9° / 27°
84 %
mưa nhẹ
27.3° / 27.3°
83 %
mưa nhẹ
27.8° / 30.4°
80 %
mưa nhẹ
27.7° / 31.6°
78 %
mưa nhẹ
28° / 32°
78 %
mưa nhẹ
28° / 33°
76 %
mây đen u ám
28.5° / 32.3°
75 %
mây đen u ám
29° / 32.7°
76 %
mây đen u ám
27.1° / 31.4°
82 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.6°
85 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.4°
87 %
mưa nhẹ
25.6° / 26°
89 %
mưa vừa
25.3° / 26.5°
90 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.5°
90 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thị xã Hòa Thành - Tây Ninh những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thị xã Hòa Thành - Tây Ninh những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Thị xã Hòa Thành - Tây Ninh
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
1095.82
3.4
0
9.07
26.03
34.07
36.57
1.92