Dự báo Thời tiết Thành Tâm - Thạch Thành
mưa cường độ nặng
- Độ ẩm 86.3%
- Gió 2.98 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 1.1
Dự báo thời tiết Thành Tâm - Thạch Thành 48 giờ tới
29.5° / 35.5°
87 %
mưa nhẹ
29.9° / 35.4°
86 %
mưa vừa
28.1° / 35.1°
87 %
mưa cường độ nặng
28.5° / 33.4°
88 %
mưa vừa
27° / 31.6°
90 %
mưa nhẹ
26.8° / 26.8°
92 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.2°
92 %
mưa nhẹ
25.2° / 26.9°
93 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.5°
94 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.9°
94 %
mây đen u ám
24.3° / 25.2°
94 %
mây đen u ám
24.2° / 25.8°
94 %
mây đen u ám
24.7° / 26°
94 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.2°
94 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.3°
93 %
mây đen u ám
24.9° / 25.7°
93 %
mây đen u ám
26° / 26.6°
92 %
mây đen u ám
27.6° / 27.4°
88 %
mưa nhẹ
28.4° / 32.8°
83 %
mây đen u ám
30.1° / 36°
76 %
mây đen u ám
31.1° / 38.4°
69 %
mây đen u ám
32.1° / 39.1°
65 %
mưa nhẹ
32.7° / 39.9°
71 %
mưa vừa
31.8° / 39°
75 %
mưa vừa
31° / 38.6°
77 %
mưa vừa
31° / 38.5°
79 %
mưa vừa
30.9° / 37.3°
83 %
mưa vừa
28.2° / 33.7°
85 %
mưa vừa
27.3° / 31.7°
88 %
mưa vừa
27.5° / 30.4°
90 %
mưa vừa
27.3° / 27.2°
91 %
mưa vừa
27° / 26.5°
92 %
mưa nhẹ
26.7° / 26.2°
93 %
mưa vừa
26.3° / 27.3°
94 %
mưa nhẹ
26.4° / 27.8°
95 %
mưa nhẹ
25.4° / 27.1°
95 %
mưa vừa
26.6° / 27°
94 %
mưa vừa
25.3° / 27°
95 %
mưa vừa
25.6° / 26.2°
97 %
mưa cường độ nặng
25.7° / 27°
95 %
mưa vừa
25.1° / 26.7°
93 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.3°
94 %
mưa vừa
25° / 26.2°
95 %
mưa cường độ nặng
24.2° / 25.7°
96 %
mưa cường độ nặng
24.1° / 24.9°
97 %
mưa cường độ nặng
23.3° / 25°
96 %
mưa cường độ nặng
23.2° / 25°
96 %
mưa cường độ nặng
23.2° / 24°
95 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Thành Tâm - Thạch Thành những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thành Tâm - Thạch Thành những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Thành Tâm - Thạch Thành
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
921.75
4.21
0.86
34.53
24.62
40.83
43.33
15.97