Dự báo Thời tiết Thiện Trung - Cái Bè
mây đen u ám
- Độ ẩm 98.6%
- Gió 0.72 m/s
- Điểm ngưng 23.8°
- UV 0
Dự báo thời tiết Thiện Trung - Cái Bè 48 giờ tới
24.9° / 25.4°
98 %
mây đen u ám
24.8° / 25.3°
98 %
mây đen u ám
23.1° / 24.4°
98 %
mây đen u ám
23.7° / 24°
98 %
mây đen u ám
23.8° / 24.1°
98 %
mây đen u ám
22.2° / 23.1°
97 %
mây cụm
22.5° / 23.8°
97 %
mây cụm
23.1° / 24.9°
94 %
mây cụm
25.1° / 25.5°
89 %
mây đen u ám
25.3° / 26.6°
85 %
mây đen u ám
25.1° / 26.5°
83 %
mây đen u ám
26.1° / 27°
82 %
mưa nhẹ
27° / 27.8°
83 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.5°
83 %
mưa nhẹ
27° / 26.7°
83 %
mưa nhẹ
27.5° / 30.8°
77 %
mưa nhẹ
27° / 27°
87 %
mưa nhẹ
24° / 25.2°
93 %
mưa nhẹ
25° / 25.6°
94 %
mây đen u ám
24.3° / 25.4°
95 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.5°
95 %
mây đen u ám
25° / 26°
95 %
mây đen u ám
24.1° / 25.3°
94 %
mây đen u ám
24.9° / 25.9°
94 %
mây đen u ám
25° / 25.6°
94 %
mây đen u ám
23.5° / 24.8°
94 %
mây đen u ám
24.5° / 24.4°
93 %
mây đen u ám
24.7° / 24.7°
94 %
mây đen u ám
23.4° / 24°
94 %
mây đen u ám
23.4° / 24°
96 %
mây đen u ám
23.2° / 24.1°
95 %
mây đen u ám
24.4° / 25.2°
93 %
mây đen u ám
26° / 26.2°
81 %
mây đen u ám
28.2° / 30.1°
74 %
mây cụm
28.1° / 30.4°
73 %
mây cụm
30° / 33.4°
65 %
mây đen u ám
31.8° / 35.3°
59 %
mây đen u ám
32.4° / 37.1°
56 %
mây đen u ám
31.3° / 35.8°
62 %
mây đen u ám
30.1° / 35.8°
70 %
mưa nhẹ
28.6° / 33.5°
80 %
mưa nhẹ
28° / 27.6°
85 %
mây đen u ám
26.9° / 27°
89 %
mây đen u ám
25.1° / 27°
92 %
mây đen u ám
24.9° / 25.7°
95 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.9°
95 %
mưa nhẹ
25° / 25.3°
95 %
mưa nhẹ
25° / 25.4°
94 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thiện Trung - Cái Bè những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thiện Trung - Cái Bè những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Thiện Trung - Cái Bè
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
1002.16
5.46
0.41
28.42
16.47
44.75
55.69
8.67