Dự báo Thời tiết Hòa Tịnh - Chợ Gạo
mây cụm
- Độ ẩm 43.3%
- Gió 0.28 m/s
- Điểm ngưng 18.3°
- UV 0
Dự báo thời tiết Hòa Tịnh - Chợ Gạo 48 giờ tới
32.3° / 33.8°
43 %
mây cụm
32.1° / 33.5°
45 %
mây cụm
31.9° / 32.1°
49 %
mây cụm
29° / 31°
57 %
mây cụm
26.2° / 26.7°
68 %
mây cụm
24.1° / 24°
79 %
mây đen u ám
23.8° / 23.2°
83 %
mây đen u ám
23.3° / 23.1°
83 %
mây đen u ám
22.4° / 23.3°
86 %
mây đen u ám
22.5° / 23.9°
89 %
mây đen u ám
22.5° / 23.7°
91 %
mây cụm
22.6° / 22.6°
92 %
mây đen u ám
22.8° / 23°
93 %
mây đen u ám
23° / 22.4°
93 %
mây đen u ám
21.2° / 22.4°
94 %
mây đen u ám
21.9° / 22.9°
94 %
mây đen u ám
23.1° / 23.4°
88 %
mây đen u ám
26.6° / 26.2°
75 %
mây cụm
28.8° / 30.9°
64 %
mây đen u ám
31.8° / 33.5°
53 %
mây đen u ám
33.2° / 35.1°
46 %
mây đen u ám
34.9° / 35.7°
41 %
mây cụm
34.6° / 35.4°
41 %
mây cụm
34.3° / 36°
40 %
mây đen u ám
33.1° / 35.1°
42 %
mây đen u ám
32.5° / 33.5°
48 %
mây đen u ám
30° / 32.5°
56 %
mây đen u ám
28° / 28.4°
67 %
mây đen u ám
25.9° / 26.1°
73 %
mây đen u ám
24.6° / 24.3°
80 %
mây cụm
23.9° / 23.9°
84 %
mây cụm
23.6° / 24.1°
84 %
mây cụm
23° / 25°
82 %
mây cụm
23.7° / 24.5°
81 %
mây cụm
23.7° / 23.1°
83 %
mây cụm
22.5° / 23.2°
86 %
mây thưa
22.1° / 22.6°
90 %
mây thưa
21.4° / 22.3°
91 %
mây thưa
21.7° / 22.4°
92 %
mây rải rác
21.6° / 21.1°
93 %
mây rải rác
22.5° / 22.8°
89 %
mây rải rác
24.4° / 26°
78 %
mây đen u ám
27.2° / 28.5°
68 %
mây đen u ám
28.5° / 30.5°
59 %
mây đen u ám
30.9° / 31.2°
53 %
mây đen u ám
31.1° / 33.1°
48 %
mây đen u ám
32.5° / 33.4°
45 %
mây đen u ám
32° / 33°
47 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Hòa Tịnh - Chợ Gạo những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Hòa Tịnh - Chợ Gạo những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Hòa Tịnh - Chợ Gạo
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
528.28
5.16
0.42
3.44
105.03
46.83
56.01
3.8