Dự báo Thời tiết Yên Thuận - Hàm Yên
mây đen u ám
- Độ ẩm 85.3%
- Gió 0.47 m/s
- Điểm ngưng 19°
- UV 0
Dự báo thời tiết Yên Thuận - Hàm Yên 48 giờ tới
20.4° / 21.4°
85 %
mây đen u ám
20.9° / 21.1°
85 %
mây đen u ám
20.2° / 20°
87 %
mây đen u ám
20.2° / 20.7°
87 %
mây đen u ám
20.1° / 20.5°
87 %
mây đen u ám
20.5° / 20.3°
86 %
mây đen u ám
20° / 20.8°
86 %
mây đen u ám
20° / 20°
86 %
mây đen u ám
20.4° / 21.3°
85 %
mây đen u ám
21.3° / 22.1°
79 %
mây đen u ám
22.3° / 22.6°
76 %
mây đen u ám
22.3° / 22.7°
76 %
mây đen u ám
22.1° / 22.5°
81 %
mây đen u ám
21.2° / 21°
87 %
mây đen u ám
21.2° / 21.6°
88 %
mưa nhẹ
20.5° / 21.6°
90 %
mây đen u ám
20.5° / 21.1°
91 %
mưa nhẹ
20° / 20.1°
91 %
mây đen u ám
20.6° / 20.1°
91 %
mây đen u ám
20.7° / 20.3°
91 %
mây đen u ám
20.7° / 20.3°
90 %
mây đen u ám
20° / 20.1°
90 %
mây đen u ám
20.5° / 20.1°
90 %
mây đen u ám
19.9° / 20.6°
90 %
mây đen u ám
19.2° / 20.6°
89 %
mây đen u ám
19.5° / 20.3°
89 %
mây đen u ám
19.3° / 20.8°
89 %
mây đen u ám
19.9° / 20.4°
88 %
mây đen u ám
19.6° / 20.5°
88 %
mây đen u ám
19.5° / 20.8°
87 %
mây đen u ám
19.2° / 20.5°
87 %
mây đen u ám
19.8° / 20.4°
86 %
mây đen u ám
20° / 21.3°
81 %
mây đen u ám
21.8° / 21.3°
77 %
mây đen u ám
21° / 21.1°
76 %
mây đen u ám
23.2° / 23.1°
68 %
mây đen u ám
22.6° / 22.3°
70 %
mây đen u ám
22.7° / 22.5°
72 %
mây đen u ám
22.3° / 22.9°
73 %
mây đen u ám
22.6° / 22.7°
76 %
mây đen u ám
21.2° / 21.2°
83 %
mây đen u ám
20.8° / 20.6°
88 %
mây đen u ám
20.2° / 20.4°
90 %
mưa nhẹ
20.1° / 20.5°
91 %
mây đen u ám
20.4° / 20.1°
90 %
mây đen u ám
19.3° / 20.4°
93 %
mưa nhẹ
19.6° / 19.7°
97 %
mưa nhẹ
19.4° / 20°
98 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Yên Thuận - Hàm Yên những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Yên Thuận - Hàm Yên những ngày tới
Tin tức
Nội dung đang được cập nhập...
Chất lượng không khí tại Yên Thuận - Hàm Yên
Trung bình
Danh mục này có thể không ảnh hưởng đến sức khỏe chung của công chúng. Những người khỏe mạnh có thể bị kích ứng nhẹ, và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng nhẹ ở mức độ lớn hơn. Tuy nhiên, trẻ em, người lớn tuổi và những người bị bệnh phổi có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với ozone
428.15
1.43
0
4.17
34.62
43.84
46.68
4.11